Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zamora, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Zamora
Sân vận động:
Estadio Ruta de la Plata
(Zamora)
Sức chứa:
7 813
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
4
360
0
0
1
0
1
Sobron Olarte Fermin
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Adrian
23
8
654
0
0
2
0
23
Campabadal Edu
31
9
775
1
0
5
0
22
Castaneda Julen
33
8
318
0
0
1
0
2
Gorjon Aleix
22
9
513
0
0
3
0
16
Gutierrez Carlos
33
5
362
0
0
1
0
15
Lucero Rufino
22
7
442
1
0
0
0
3
Nieto Sergio
25
10
835
1
0
1
0
6
Ramirez Jose
28
11
967
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
8
614
2
0
2
0
7
Hernandez Dani
32
2
26
0
0
0
0
18
Macho Guillermo
21
11
468
0
0
0
0
11
Mancebo Adrian
28
5
142
0
0
2
0
10
Ramos Carlos
30
11
682
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Noel
19
1
35
0
0
0
0
14
Kike
35
11
926
4
0
5
0
9
Pito Camacho
34
8
443
4
0
1
0
21
Priego Joel
25
7
376
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
11
373
1
0
0
0
17
Roni
31
7
346
2
0
1
0
19
Speljak Karlo
21
2
20
0
0
1
0
20
Tresaco Rafael
24
10
634
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campabadal Edu
31
1
90
1
0
0
0
22
Castaneda Julen
33
1
90
0
0
0
0
2
Gorjon Aleix
22
1
90
0
0
0
0
16
Gutierrez Carlos
33
1
90
0
0
0
0
15
Lucero Rufino
22
1
16
1
0
0
0
3
Nieto Sergio
25
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
1
46
0
0
1
0
18
Macho Guillermo
21
1
90
0
0
1
0
11
Mancebo Adrian
28
1
55
0
0
0
0
10
Ramos Carlos
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kike
35
1
45
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
1
90
0
0
0
0
17
Roni
31
1
75
0
0
0
0
19
Speljak Karlo
21
1
46
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
24
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
5
450
0
0
1
0
1
Sobron Olarte Fermin
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Adrian
23
8
654
0
0
2
0
23
Campabadal Edu
31
10
865
2
0
5
0
22
Castaneda Julen
33
9
408
0
0
1
0
2
Gorjon Aleix
22
10
603
0
0
3
0
16
Gutierrez Carlos
33
6
452
0
0
1
0
15
Lucero Rufino
22
8
458
2
0
0
0
3
Nieto Sergio
25
11
850
1
0
1
0
6
Ramirez Jose
28
11
967
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
9
660
2
0
3
0
7
Hernandez Dani
32
2
26
0
0
0
0
18
Macho Guillermo
21
12
558
0
0
1
0
11
Mancebo Adrian
28
6
197
0
0
2
0
10
Ramos Carlos
30
12
727
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Noel
19
1
35
0
0
0
0
14
Kike
35
12
971
4
0
5
0
9
Pito Camacho
34
8
443
4
0
1
0
21
Priego Joel
25
7
376
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
12
463
1
0
0
0
17
Roni
31
8
421
2
0
1
0
19
Speljak Karlo
21
3
66
0
0
1
0
20
Tresaco Rafael
24
11
656
1
0
0
0
Quảng cáo