Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zamora, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Zamora
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Carlos
25
4
360
0
0
1
0
22
Salazar Andres
30
1
90
0
0
0
0
1
Teran Luis
31
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geminiani Lautaro
33
5
382
0
1
1
0
31
Gomez Santiago
21
18
1489
0
0
5
2
13
Granados Jose
38
16
1440
1
2
2
0
2
Osorio Cleiderman
27
20
1645
0
0
6
1
14
Ramirez Isaac
23
11
746
0
0
1
0
4
Soto Matias
33
14
1185
0
0
7
0
6
Urpin Cesar
30
13
946
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cadenas Jose
21
6
160
0
0
0
0
28
Femia Nicolas
28
12
792
1
0
4
0
8
Flores Arles
33
27
2373
0
3
12
0
24
Guevara Jhoander
22
2
96
0
0
2
0
30
Melo Luis
33
15
763
0
0
2
0
3
Mosquera Yan
29
17
1047
0
0
5
1
25
Quintero Maikol
25
11
592
0
1
3
1
20
Sanchez Argel
20
10
388
1
0
1
0
32
Torrealba Santos
17
2
29
0
0
0
0
5
Vargas Luis
36
18
835
1
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Ronald
31
16
1018
5
3
3
0
27
Castillo Andres
23
8
126
0
0
0
0
21
Figueroa Richard
28
13
720
1
0
0
0
10
Lopez Aitor
25
24
939
0
0
3
0
7
Marquez Mauricio
23
27
1644
5
1
3
0
70
Montero Yeangel
25
16
725
2
1
3
1
11
Rivas Yackson
22
23
1124
2
0
6
0
19
Romero Antonio
27
11
767
2
3
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canas Ali
64
Maggiolo Enrique
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Carlos
25
4
360
0
0
1
0
22
Salazar Andres
30
1
90
0
0
0
0
1
Teran Luis
31
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geminiani Lautaro
33
5
382
0
1
1
0
31
Gomez Santiago
21
18
1489
0
0
5
2
13
Granados Jose
38
16
1440
1
2
2
0
2
Osorio Cleiderman
27
20
1645
0
0
6
1
14
Ramirez Isaac
23
11
746
0
0
1
0
4
Soto Matias
33
14
1185
0
0
7
0
6
Urpin Cesar
30
13
946
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cadenas Jose
21
6
160
0
0
0
0
28
Femia Nicolas
28
12
792
1
0
4
0
8
Flores Arles
33
27
2373
0
3
12
0
24
Guevara Jhoander
22
2
96
0
0
2
0
30
Melo Luis
33
15
763
0
0
2
0
3
Mosquera Yan
29
17
1047
0
0
5
1
25
Quintero Maikol
25
11
592
0
1
3
1
20
Sanchez Argel
20
10
388
1
0
1
0
32
Torrealba Santos
17
2
29
0
0
0
0
5
Vargas Luis
36
18
835
1
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Ronald
31
16
1018
5
3
3
0
27
Castillo Andres
23
8
126
0
0
0
0
21
Figueroa Richard
28
13
720
1
0
0
0
10
Lopez Aitor
25
24
939
0
0
3
0
7
Marquez Mauricio
23
27
1644
5
1
3
0
70
Montero Yeangel
25
16
725
2
1
3
1
11
Rivas Yackson
22
23
1124
2
0
6
0
19
Romero Antonio
27
11
767
2
3
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canas Ali
64
Maggiolo Enrique
50
Quảng cáo