Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zapy, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Zapy
Sân vận động:
Teletník Aréna
(Zápy)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rehak Josef
30
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
14
1260
3
0
6
0
5
Stropek Daniel
26
13
1049
2
0
0
0
19
Svoboda Vaclav
34
11
806
1
0
1
0
15
Woitek Lukas
33
13
1128
3
0
4
1
8
Zbrozek Kristian
34
10
823
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
14
1245
0
0
2
0
6
Kavalir Patrik
28
13
811
0
0
1
0
7
Khrolenok Nikita
23
14
633
3
0
2
0
20
Kocourek Ondrej
27
14
1107
1
0
2
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
11
153
0
0
1
0
18
Petrlak Miroslav
28
11
818
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
13
386
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
11
148
0
0
0
0
9
Mares Jakub
37
13
1000
0
0
1
0
10
Matejka Tomas
37
14
866
7
0
3
0
23
Strombach David
28
8
253
1
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
9
129
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rehak Josef
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
2
136
2
0
1
0
5
Stropek Daniel
26
3
180
1
0
1
0
19
Svoboda Vaclav
34
2
180
0
0
0
0
15
Woitek Lukas
33
2
90
1
0
0
0
8
Zbrozek Kristian
34
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
2
156
0
0
1
0
6
Kavalir Patrik
28
2
162
1
0
0
0
7
Khrolenok Nikita
23
2
93
0
0
0
0
20
Kocourek Ondrej
27
2
109
0
0
0
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
1
90
0
0
0
0
18
Petrlak Miroslav
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
2
107
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
2
77
1
0
1
0
9
Mares Jakub
37
2
132
0
0
0
0
10
Matejka Tomas
37
2
45
1
0
1
0
23
Strombach David
28
1
5
0
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dolezal Ivo
45
0
0
0
0
0
0
28
Durov Kirill
32
0
0
0
0
0
0
1
Rehak Josef
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
16
1396
5
0
7
0
5
Stropek Daniel
26
16
1229
3
0
1
0
19
Svoboda Vaclav
34
13
986
1
0
1
0
15
Woitek Lukas
33
15
1218
4
0
4
1
8
Zbrozek Kristian
34
12
934
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
16
1401
0
0
3
0
6
Kavalir Patrik
28
15
973
1
0
1
0
7
Khrolenok Nikita
23
16
726
3
0
2
0
20
Kocourek Ondrej
27
16
1216
1
0
2
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
12
243
0
0
1
0
18
Petrlak Miroslav
28
12
908
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
15
493
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
13
225
1
0
1
0
9
Mares Jakub
37
15
1132
0
0
1
0
10
Matejka Tomas
37
16
911
8
0
4
0
23
Strombach David
28
9
258
1
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
10
174
1
0
0
0
Quảng cáo