Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zaragoza, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Zaragoza
Sân vận động:
La Romareda
(Zaragoza)
Sức chứa:
33 608
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Femenias Joan
28
1
56
0
0
0
0
13
Poussin Gaetan
25
13
1115
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Calero Ivan
29
13
1083
0
2
2
0
5
Clemente Enrique
25
5
315
0
0
1
1
3
Jair
35
2
29
0
1
0
0
12
Kosa Sebastian
21
3
191
0
0
2
0
24
Lopez Lluis
27
12
1080
0
1
3
1
17
Nieto Carlos
28
1
1
0
0
0
0
4
Tasende Dani
Chấn thương bắp chân10.11.2024
24
10
754
1
1
1
0
15
Vital Bernardo
23
12
1053
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
9
612
0
0
0
0
23
Aketxe Ager
30
9
542
1
1
1
0
6
Bare Keidi
27
8
619
0
2
3
0
14
Francho
23
12
585
2
0
1
0
2
Luna Marcos
21
8
244
1
2
1
0
21
Moya Toni
26
12
641
0
3
3
0
29
Sans Pau
19
7
174
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ares Adu
23
7
267
0
0
2
0
9
Azon Monzon Ivan
21
13
549
5
1
1
0
11
Bazdar Samed
20
12
792
4
3
3
0
10
Bermejo
27
5
264
0
0
1
0
22
Mari Alberto
23
10
334
0
0
0
0
7
Soberon Mario
Chấn thương cơ15.11.2024
27
9
570
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Femenias Joan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jair
35
1
90
1
0
0
0
12
Kosa Sebastian
21
1
46
0
0
0
0
17
Nieto Carlos
28
1
90
0
1
0
0
31
Sabater Juan Carlos
19
1
11
0
1
0
0
15
Vital Bernardo
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
1
62
0
0
1
0
14
Francho
23
1
29
0
1
0
0
26
Gori
22
1
62
0
0
0
0
2
Luna Marcos
21
1
80
0
0
1
0
21
Moya Toni
26
1
29
0
0
0
0
29
Sans Pau
19
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ares Adu
23
1
90
1
1
0
0
9
Azon Monzon Ivan
21
1
23
1
0
0
0
10
Bermejo
27
1
90
0
0
0
0
22
Mari Alberto
23
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Acin Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
1
Alvarez Cristian
38
0
0
0
0
0
0
40
Calavia Carlos
21
0
0
0
0
0
0
25
Femenias Joan
28
2
146
0
0
0
0
13
Poussin Gaetan
25
13
1115
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Calero Ivan
29
13
1083
0
2
2
0
5
Clemente Enrique
25
5
315
0
0
1
1
3
Jair
35
3
119
1
1
0
0
12
Kosa Sebastian
21
4
237
0
0
2
0
24
Lopez Lluis
27
12
1080
0
1
3
1
17
Nieto Carlos
28
2
91
0
1
0
0
31
Sabater Juan Carlos
19
1
11
0
1
0
0
4
Tasende Dani
Chấn thương bắp chân10.11.2024
24
10
754
1
1
1
0
15
Vital Bernardo
23
13
1098
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
10
674
0
0
1
0
23
Aketxe Ager
30
9
542
1
1
1
0
6
Bare Keidi
27
8
619
0
2
3
0
14
Francho
23
13
614
2
1
1
0
26
Gori
22
1
62
0
0
0
0
2
Luna Marcos
21
9
324
1
2
2
0
21
Moya Toni
26
13
670
0
3
3
0
29
Sans Pau
19
8
264
2
0
0
0
41
Terrer Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ares Adu
23
8
357
1
1
2
0
9
Azon Monzon Ivan
21
14
572
6
1
1
0
11
Bazdar Samed
20
12
792
4
3
3
0
10
Bermejo
27
6
354
0
0
1
0
30
Cortes Pablo
20
0
0
0
0
0
0
34
Cuenca Marcos Aranda
21
0
0
0
0
0
0
22
Mari Alberto
23
11
402
1
0
0
0
7
Soberon Mario
Chấn thương cơ15.11.2024
27
9
570
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
64
Quảng cáo