Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Zorya Luhansk, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
FK Zorya Luhansk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Turbayevskyi Mykyta
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eskinja Gabriel
21
1
62
0
0
0
0
55
Jordan
25
6
540
1
0
0
0
10
Juninho
28
5
148
0
0
0
0
70
Kyryukhantsev Igor
28
6
327
0
1
0
0
25
Nwaeze Christopher
21
4
245
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
6
520
0
0
1
0
47
Vantukh Roman
26
6
425
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basic Jakov
27
6
540
1
0
0
0
15
Dryshlyuk Kyrylo
25
4
287
0
0
2
0
8
Khakhlyov Oleksiy
25
1
77
0
0
0
0
97
Korablin Tymur
22
3
69
0
0
1
0
22
Micin Petar
25
6
348
1
0
1
0
5
Yatsyk Oleksandr
21
5
443
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antyukh Denys
27
6
487
0
3
0
0
77
Benito
26
4
145
0
0
1
0
28
Budkivsky Pylyp
32
3
187
1
0
2
0
17
Gorbach Igor
20
5
95
0
0
0
0
11
Ndour Alioune
23
1
14
0
0
0
0
9
Slesar Artem
19
1
18
0
0
0
0
99
Vakula Vladyslav
25
3
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartulovic Mladen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kosivskyi Valery
19
0
0
0
0
0
0
53
Matsapura Dmytro
24
0
0
0
0
0
0
34
Nabyt Maksim
19
0
0
0
0
0
0
1
Saputin Oleksandr
20
0
0
0
0
0
0
30
Turbayevskyi Mykyta
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eskinja Gabriel
21
1
62
0
0
0
0
20
Gusev Oleksiy
19
0
0
0
0
0
0
55
Jordan
25
6
540
1
0
0
0
10
Juninho
28
5
148
0
0
0
0
70
Kyryukhantsev Igor
28
6
327
0
1
0
0
37
Marinovskyj Artyom
17
0
0
0
0
0
0
25
Nwaeze Christopher
21
4
245
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
6
520
0
0
1
0
47
Vantukh Roman
26
6
425
0
0
0
0
68
Zadorozhnyi Fedir
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basic Jakov
27
6
540
1
0
0
0
38
Dolbnev Artem
20
0
0
0
0
0
0
15
Dryshlyuk Kyrylo
25
4
287
0
0
2
0
8
Khakhlyov Oleksiy
25
1
77
0
0
0
0
97
Korablin Tymur
22
3
69
0
0
1
0
22
Micin Petar
25
6
348
1
0
1
0
51
Pysarenko Yevgen
19
0
0
0
0
0
0
16
Voloshyn Vikentiy
23
0
0
0
0
0
0
5
Yatsyk Oleksandr
21
5
443
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antyukh Denys
27
6
487
0
3
0
0
77
Benito
26
4
145
0
0
1
0
28
Budkivsky Pylyp
32
3
187
1
0
2
0
17
Gorbach Igor
20
5
95
0
0
0
0
11
Ndour Alioune
23
1
14
0
0
0
0
9
Slesar Artem
19
1
18
0
0
0
0
21
Supryaga Vladyslav
24
0
0
0
0
0
0
99
Vakula Vladyslav
25
3
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartulovic Mladen
37
Quảng cáo