Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zarzis, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Zarzis
Sân vận động:
Zarzis Stadium
(Zarzis)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Charfi Saifeddine
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bahri Oussama
24
2
156
0
0
2
0
31
Jamaoui Aziz
30
1
21
0
0
0
0
25
Mendy Fallou
24
2
180
0
0
1
0
19
Rjili Lamjed
32
2
6
0
0
0
0
24
Romdhane Houssem Hassen
?
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chouchane Moatez
24
2
176
0
0
0
0
10
Douihech Nassim
24
2
152
0
0
1
0
14
Guenichi Khalil
21
2
180
0
0
0
0
6
Khalfa Koumi
27
2
151
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
18
1
29
0
0
0
0
27
Tajourii Amir
?
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beranger Gautier Diby
27
1
46
0
0
1
0
18
Dhaflaoui Yosri
?
2
180
0
0
0
0
11
Jabri Achref
22
2
75
2
0
0
0
Rached Younes
25
2
65
0
0
0
0
Rahmani Moemen
25
1
45
0
0
0
0
9
Snana Youssef
20
2
133
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Charfi Saifeddine
29
2
180
0
0
1
0
Hazgui Mohamed Amine
24
0
0
0
0
0
0
1
Taleb Haykeul
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bahri Oussama
24
2
156
0
0
2
0
31
Jamaoui Aziz
30
1
21
0
0
0
0
33
Mahersi Ghassen
23
0
0
0
0
0
0
25
Mendy Fallou
24
2
180
0
0
1
0
19
Rjili Lamjed
32
2
6
0
0
0
0
24
Romdhane Houssem Hassen
?
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Belghith Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
5
Chouchane Moatez
24
2
176
0
0
0
0
10
Douihech Nassim
24
2
152
0
0
1
0
14
Guenichi Khalil
21
2
180
0
0
0
0
6
Khalfa Koumi
27
2
151
0
0
0
0
29
Mosrati Youssef
24
0
0
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
18
1
29
0
0
0
0
Sghaier Ryayne
?
0
0
0
0
0
0
27
Tajourii Amir
?
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beranger Gautier Diby
27
1
46
0
0
1
0
18
Dhaflaoui Yosri
?
2
180
0
0
0
0
11
Jabri Achref
22
2
75
2
0
0
0
Rached Younes
25
2
65
0
0
0
0
Rahmani Moemen
25
1
45
0
0
0
0
9
Snana Youssef
20
2
133
1
0
0
0
Quảng cáo