Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ZED, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
ZED
Sân vận động:
Sân vận động Cairo Military Academy
(Cairo)
Sức chứa:
28 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lotfi Ali
35
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Aash Mostafa
24
2
180
0
0
0
0
21
Ashraf Mohamed
23
2
44
0
0
0
0
30
Gamal Ali
25
2
165
0
0
0
0
15
Ibrahim Sameh
26
2
162
0
0
0
0
24
Ismail Mohamed
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdelrahman El Sakran
24
1
26
0
0
0
0
18
Ahmed El Sageery
26
2
180
0
0
0
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
1
81
0
0
0
0
20
Alaa Hamdy
24
1
63
0
0
1
0
22
Hamdy Amar
25
1
65
0
0
0
0
14
Messi
27
2
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Rasheed
24
1
10
0
0
0
0
13
Dilson
27
2
89
0
0
0
0
9
Hussein Shady
31
2
93
0
0
1
0
37
Magassa Maata
20
2
118
0
0
0
0
7
Saad Mostafa
23
2
155
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
2
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hossam Amr
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Sayed
22
1
44
0
0
1
0
12
Al Aash Mostafa
24
2
111
0
0
0
0
21
Ashraf Mohamed
23
3
109
0
0
0
0
30
Gamal Ali
25
2
136
0
0
0
0
4
Samir Mohamed
37
3
250
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdelrahman El Sakran
24
1
7
0
0
1
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
1
1
0
0
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
2
180
0
0
0
0
35
Sawaneh Muhamed
20
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Rasheed
24
1
15
0
0
0
0
9
Hussein Shady
31
3
250
2
0
1
0
37
Magassa Maata
20
3
101
0
0
1
0
32
Raafat Khalil
20
3
155
0
0
0
0
7
Saad Mostafa
23
1
90
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
2
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lotfi Ali
35
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Sayed
22
3
238
0
0
1
0
12
Al Aash Mostafa
24
4
420
0
0
2
0
21
Ashraf Mohamed
23
4
420
0
0
1
0
30
Gamal Ali
25
3
184
0
0
2
0
24
Ismail Mohamed
25
4
420
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdelrahman El Sakran
24
2
127
0
0
0
0
18
Ahmed El Sageery
26
4
192
0
0
0
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
2
82
1
0
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
4
405
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Rasheed
24
3
32
0
0
0
0
13
Dilson
27
4
168
3
0
0
0
9
Hussein Shady
31
5
256
1
0
1
0
37
Magassa Maata
20
4
301
0
0
0
0
7
Saad Mostafa
23
4
338
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
5
282
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hossam Amr
33
3
270
0
0
0
0
1
Lotfi Ali
35
6
600
0
0
1
0
29
Mazzika Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdellah Islam
23
0
0
0
0
0
0
8
Ahmed Sayed
22
4
282
0
0
2
0
12
Al Aash Mostafa
24
8
711
0
0
2
0
21
Ashraf Mohamed
23
9
573
0
0
1
0
30
Gamal Ali
25
7
485
0
0
2
0
15
Ibrahim Sameh
26
2
162
0
0
0
0
24
Ismail Mohamed
25
6
600
1
0
0
0
4
Samir Mohamed
37
3
250
0
0
0
0
5
Tarek Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdelrahman El Sakran
24
4
160
0
0
1
0
18
Ahmed El Sageery
26
6
372
0
0
0
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
4
164
1
0
0
0
20
Alaa Hamdy
24
1
63
0
0
1
0
19
Emad Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
22
Hamdy Amar
25
1
65
0
0
0
0
66
Hany Maged
21
0
0
0
0
0
0
39
Mahmoud Marwan
18
0
0
0
0
0
0
14
Messi
27
2
45
0
0
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
6
585
0
0
1
0
35
Sawaneh Muhamed
20
2
18
0
0
0
0
38
Tawfiek Mostafa Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
28
Zaki Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Rasheed
24
5
57
0
0
0
0
13
Dilson
27
6
257
3
0
0
0
9
Hussein Shady
31
10
599
3
0
3
0
37
Magassa Maata
20
9
520
0
0
1
0
19
Makame Muhsini Malima
23
0
0
0
0
0
0
32
Raafat Khalil
20
3
155
0
0
0
0
7
Saad Mostafa
23
7
583
0
0
0
0
25
Yalew Abel
28
0
0
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
9
590
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Quảng cáo