Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zeledon, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
Zeledon
Sân vận động:
Estadio Municipal Pérez Zeledón
(San Isidro de El General)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delgado Jussef
30
2
180
0
0
0
0
1
Segura Bryan
27
17
1530
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
33
19
1587
2
0
1
0
21
Bonilla Brandon
28
6
231
0
0
1
0
77
Cruz Esteban
19
3
92
0
0
0
0
3
Fajardo Kevin
35
17
1441
1
0
1
0
5
Fernandez William
30
16
1352
1
0
3
1
27
Gibbons Asdrubal
37
7
562
0
0
0
0
31
Rios Keral
21
10
301
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barthley Darnell
30
8
314
0
0
1
0
10
Cerdas Kenneth
28
9
456
1
0
0
1
39
Fallas Aaron
20
2
28
0
0
0
0
7
Garita Rodrigo
30
14
528
0
0
2
0
14
Gordon Johnny
33
12
748
3
0
1
0
6
Hernandez Luis
26
19
1680
0
0
3
0
62
Hudson Abner
19
9
777
0
0
3
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
16
1386
0
0
6
1
8
Saravia Rodrigo
31
17
880
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amador Axel
24
17
1056
2
0
0
0
19
Benbow Cardel
29
12
411
1
0
1
0
28
Marin Erik
22
7
314
1
0
0
0
12
Mitchell Josue
35
17
738
1
0
5
0
9
Moran Jonathan
35
9
557
2
0
0
1
33
Moran Manuel
26
18
1515
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esquivel Horacio
63
Royero Gutierrez Omar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delgado Jussef
30
2
180
0
0
0
0
1
Segura Bryan
27
17
1530
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
33
19
1587
2
0
1
0
21
Bonilla Brandon
28
6
231
0
0
1
0
20
Cortes Johan
24
0
0
0
0
0
0
77
Cruz Esteban
19
3
92
0
0
0
0
3
Fajardo Kevin
35
17
1441
1
0
1
0
5
Fernandez William
30
16
1352
1
0
3
1
27
Gibbons Asdrubal
37
7
562
0
0
0
0
31
Rios Keral
21
10
301
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barboza Anderson
22
0
0
0
0
0
0
24
Barthley Darnell
30
8
314
0
0
1
0
10
Cerdas Kenneth
28
9
456
1
0
0
1
39
Fallas Aaron
20
2
28
0
0
0
0
7
Garita Rodrigo
30
14
528
0
0
2
0
14
Gordon Johnny
33
12
748
3
0
1
0
6
Hernandez Luis
26
19
1680
0
0
3
0
62
Hudson Abner
19
9
777
0
0
3
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
16
1386
0
0
6
1
8
Saravia Rodrigo
31
17
880
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amador Axel
24
17
1056
2
0
0
0
19
Benbow Cardel
29
12
411
1
0
1
0
28
Marin Erik
22
7
314
1
0
0
0
12
Mitchell Josue
35
17
738
1
0
5
0
9
Moran Jonathan
35
9
557
2
0
0
1
33
Moran Manuel
26
18
1515
3
0
4
1
17
Sandi Joshua Navarro
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esquivel Horacio
63
Royero Gutierrez Omar
49
Quảng cáo