Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zeleznicar Pancevo, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Zeleznicar Pancevo
Sân vận động:
Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
(Pančevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Novic Filip
22
1
65
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
36
14
1196
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balaz Bojan
23
5
161
0
0
1
0
33
Djuricic Nikola
24
6
517
0
0
1
0
3
Konatar Marko
24
4
280
0
0
1
0
6
Milikic Mirko
22
12
931
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
35
9
707
0
1
2
0
14
Sekulic Boris
33
4
297
0
0
0
0
23
Stojanovic Uros
29
9
662
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
20
6
404
0
0
2
0
12
Yusif Abdul
23
13
895
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curic Marko
21
8
489
0
1
2
0
31
El Fardou Ben
35
1
24
0
0
0
0
15
Ezeh Francis
27
14
962
3
2
2
0
10
Grgic Dario
21
13
600
1
1
1
0
21
Knezevic Branislav
22
14
1001
2
0
3
0
22
Milosavljevic Jovan
17
8
177
0
0
1
0
16
Mitrovic Matija
19
13
957
2
1
2
0
18
Pirgic Stefan
21
6
237
0
1
0
0
35
Sanogo Sekou
35
7
414
0
0
3
0
32
Vidic Luka
17
1
64
0
0
0
0
77
Vukojevic Veljko
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abidemi Lokosa Anthony
27
9
265
0
0
2
0
11
Cvetkovic Stefan
26
11
434
0
2
3
0
23
Ivic David
19
1
3
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
20
7
334
0
0
1
0
17
Jovanovic Nikola
21
9
505
0
0
2
0
9
Romanic Lazar
26
13
1165
6
1
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Marko
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Novic Filip
22
1
65
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
36
14
1196
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balaz Bojan
23
5
161
0
0
1
0
33
Djuricic Nikola
24
6
517
0
0
1
0
3
Konatar Marko
24
4
280
0
0
1
0
6
Milikic Mirko
22
12
931
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
35
9
707
0
1
2
0
14
Sekulic Boris
33
4
297
0
0
0
0
23
Stojanovic Uros
29
9
662
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
20
6
404
0
0
2
0
12
Yusif Abdul
23
13
895
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curic Marko
21
8
489
0
1
2
0
31
El Fardou Ben
35
1
24
0
0
0
0
15
Ezeh Francis
27
14
962
3
2
2
0
10
Grgic Dario
21
13
600
1
1
1
0
21
Knezevic Branislav
22
14
1001
2
0
3
0
22
Milosavljevic Jovan
17
8
177
0
0
1
0
16
Mitrovic Matija
19
13
957
2
1
2
0
18
Pirgic Stefan
21
6
237
0
1
0
0
35
Sanogo Sekou
35
7
414
0
0
3
0
32
Vidic Luka
17
1
64
0
0
0
0
37
Vlahovic Milos
17
0
0
0
0
0
0
77
Vukojevic Veljko
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abidemi Lokosa Anthony
27
9
265
0
0
2
0
11
Cvetkovic Stefan
26
11
434
0
2
3
0
23
Ivic David
19
1
3
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
20
7
334
0
0
1
0
17
Jovanovic Nikola
21
9
505
0
0
2
0
9
Romanic Lazar
26
13
1165
6
1
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Marko
40
Quảng cáo