Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zeljeznicar Banja Luka, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar Banja Luka
Sân vận động:
Sân vận động Predgrade
(Banja Luka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buras Blagoje
?
1
45
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
20
14
1216
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
12
1076
0
0
3
0
4
Jevic Milan
21
11
860
0
0
5
1
24
Joldzic Luka
18
1
19
0
0
0
0
15
Malic Luka
24
13
1168
3
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
9
646
1
0
2
0
16
Onufrija Stefan
18
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonic Filip
17
4
315
0
0
1
0
22
Bastic Stasa
22
11
911
7
0
5
0
10
Bilal Adonis
25
12
1022
7
0
4
0
23
Crljic Lazar
19
10
571
0
0
3
0
6
Djogic Djorde
21
12
1017
0
0
1
1
3
Grujic Milos
19
10
544
0
0
3
0
7
Ivic Nikola
21
5
193
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
14
653
1
0
2
0
18
Kalabic Sergej
22
11
946
0
0
4
0
8
Petrovic Aleksandar
24
10
799
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
20
13
1170
0
0
3
0
20
Ilic Rastko
18
3
112
1
0
0
0
11
Suput Nikola
21
8
373
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buras Blagoje
?
1
45
0
0
0
0
Gajic Luka
18
0
0
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
20
14
1216
0
0
2
0
12
Tuzlic Jasmin
17
0
0
0
0
0
0
12
Visic Boris
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
12
1076
0
0
3
0
4
Jevic Milan
21
11
860
0
0
5
1
24
Joldzic Luka
18
1
19
0
0
0
0
15
Malic Luka
24
13
1168
3
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
9
646
1
0
2
0
16
Onufrija Stefan
18
3
140
0
0
0
0
4
Sladojevic Bojan
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonic Filip
17
4
315
0
0
1
0
22
Bastic Stasa
22
11
911
7
0
5
0
10
Bilal Adonis
25
12
1022
7
0
4
0
23
Crljic Lazar
19
10
571
0
0
3
0
6
Djogic Djorde
21
12
1017
0
0
1
1
3
Grujic Milos
19
10
544
0
0
3
0
7
Ivic Nikola
21
5
193
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
14
653
1
0
2
0
18
Kalabic Sergej
22
11
946
0
0
4
0
8
Petrovic Aleksandar
24
10
799
0
0
0
0
13
Predragovic Milos
19
0
0
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
44
Vucenovic Danilo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
20
13
1170
0
0
3
0
17
Bosnic Danilo
18
0
0
0
0
0
0
20
Ilic Rastko
18
3
112
1
0
0
0
11
Suput Nikola
21
8
373
0
0
0
0
Quảng cáo