Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zeljeznicar Banja Luka, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar Banja Luka
Sân vận động:
Sân vận động Predgrade
(Banja Luka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tamidzija Veljko
20
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
7
626
0
0
1
0
4
Jevic Milan
21
5
427
0
0
2
1
15
Malic Luka
24
6
538
3
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
4
201
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastic Stasa
22
6
538
6
0
3
0
10
Bilal Adonis
25
6
482
4
0
2
0
23
Crljic Lazar
19
4
120
0
0
0
0
6
Djogic Djorde
21
7
630
0
0
0
0
3
Grujic Milos
19
6
372
0
0
1
0
7
Ivic Nikola
21
2
95
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
7
414
0
0
1
0
18
Kalabic Sergej
22
7
630
0
0
2
0
8
Petrovic Aleksandar
24
6
499
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
20
7
630
0
0
2
0
11
Suput Nikola
21
2
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gajic Luka
18
0
0
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
20
7
630
0
0
2
0
12
Visic Boris
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
7
626
0
0
1
0
Jankovic Djorde
21
0
0
0
0
0
0
4
Jevic Milan
21
5
427
0
0
2
1
24
Joldzic Luka
18
0
0
0
0
0
0
15
Malic Luka
24
6
538
3
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
4
201
1
0
0
0
4
Sladojevic Bojan
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastic Stasa
22
6
538
6
0
3
0
10
Bilal Adonis
25
6
482
4
0
2
0
23
Crljic Lazar
19
4
120
0
0
0
0
6
Djogic Djorde
21
7
630
0
0
0
0
3
Grujic Milos
19
6
372
0
0
1
0
7
Ivic Nikola
21
2
95
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
7
414
0
0
1
0
18
Kalabic Sergej
22
7
630
0
0
2
0
Kerezovic Stefan
20
0
0
0
0
0
0
8
Petrovic Aleksandar
24
6
499
0
0
0
0
13
Predragovic Milos
19
0
0
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
20
7
630
0
0
2
0
17
Bosnic Danilo
18
0
0
0
0
0
0
11
Suput Nikola
21
2
16
0
0
0
0
23
Vintonji Aleksa
23
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo