Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zemun, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Zemun
Sân vận động:
Zemun Stadium
(Belgrade)
Sức chứa:
9 588
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganic Merdan
20
1
90
0
0
0
0
13
Joksimovic Sergej
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djukic Bratislav
25
7
534
1
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
23
7
548
0
0
1
0
33
Mijailovic Andrija
29
13
1170
0
0
1
0
49
Panic Petar
22
4
303
0
0
1
0
25
Paradina Dejan
25
14
1172
0
0
2
0
35
Tesic Stefan
23
2
61
0
0
0
0
18
Vicentijevic Igor
32
13
1034
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kalat Nemanja
19
6
73
0
0
0
0
88
Milosevic Nemanja
27
8
473
0
0
2
0
20
Petrovic Djordje
26
9
411
0
0
0
1
6
Plavsic Dusan
32
14
1228
0
0
3
0
28
Sajcic Lazar
28
4
93
0
0
2
0
15
Trajkovski Stefan
19
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsovic Marko
19
5
207
0
0
0
0
77
Bogdanovski Nikola
25
10
541
1
0
2
0
3
Bozic Nikola
25
5
405
0
0
2
0
11
Djordjevic Filip
30
2
39
0
0
0
0
70
Popovic Nikola
30
6
325
0
0
1
1
9
Ratkovic Andrija
26
12
398
2
0
2
0
22
Rosevic Milos
23
8
447
3
0
1
0
19
Stoisavljevic Dragan
20
9
685
1
0
3
0
10
Svetlicic Luka
25
14
1030
1
0
2
0
7
Tabakovic Dimitrije
20
13
884
1
0
1
0
8
Vukicevic Uros
24
9
432
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Vladan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Borjan Nikola
20
0
0
0
0
0
0
1
Ganic Merdan
20
1
90
0
0
0
0
13
Joksimovic Sergej
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djukic Bratislav
25
7
534
1
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
23
7
548
0
0
1
0
33
Mijailovic Andrija
29
13
1170
0
0
1
0
49
Panic Petar
22
4
303
0
0
1
0
25
Paradina Dejan
25
14
1172
0
0
2
0
35
Tesic Stefan
23
2
61
0
0
0
0
18
Vicentijevic Igor
32
13
1034
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kalat Nemanja
19
6
73
0
0
0
0
88
Milosevic Nemanja
27
8
473
0
0
2
0
30
Padezanin Nikola
22
0
0
0
0
0
0
20
Petrovic Djordje
26
9
411
0
0
0
1
6
Plavsic Dusan
32
14
1228
0
0
3
0
28
Sajcic Lazar
28
4
93
0
0
2
0
15
Trajkovski Stefan
19
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsovic Marko
19
5
207
0
0
0
0
29
Bebek Marko
19
0
0
0
0
0
0
77
Bogdanovski Nikola
25
10
541
1
0
2
0
3
Bozic Nikola
25
5
405
0
0
2
0
11
Djordjevic Filip
30
2
39
0
0
0
0
45
Khrebtov Alexander Yurievich
20
0
0
0
0
0
0
70
Popovic Nikola
30
6
325
0
0
1
1
9
Ratkovic Andrija
26
12
398
2
0
2
0
22
Rosevic Milos
23
8
447
3
0
1
0
19
Stoisavljevic Dragan
20
9
685
1
0
3
0
10
Svetlicic Luka
25
14
1030
1
0
2
0
7
Tabakovic Dimitrije
20
13
884
1
0
1
0
8
Vukicevic Uros
24
9
432
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Vladan
48
Quảng cáo