Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zenit, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Zenit
Sân vận động:
Gazprom Arena
(Saint Petersburg)
Sức chứa:
67 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamov Denis
26
1
57
0
0
0
0
1
Latyshonok Evgeni
26
14
1204
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
9
602
0
0
1
0
25
Erakovic Strahinja
23
9
738
0
1
2
1
4
Gorshkov Yuri
25
6
183
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
11
700
0
0
0
0
27
Marcilio
27
14
1205
1
0
3
0
55
Rodrigo
29
1
25
0
0
0
0
3
Santos Douglas
30
14
1260
0
3
1
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
2
7
0
0
0
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
3
126
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
2
7
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
31
14
1216
0
0
2
0
21
Erokhin Aleksandr
35
11
190
1
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
25
7
426
7
1
1
0
31
Gustavo Mantuan
23
13
589
1
2
3
0
17
Mostovoy Andrey
27
10
550
4
1
0
0
8
Wendel
27
13
1092
1
8
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
9
234
1
2
1
0
30
Cassierra Mateo
27
14
1038
5
2
0
0
11
Claudinho
27
12
889
0
4
3
0
32
Gondou Luciano
23
8
580
6
0
2
0
24
Pedro Henrique
18
13
628
3
1
0
0
7
Sobolev Alexander
27
7
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamov Denis
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
4
271
0
0
1
0
2
Chistyakov Dmitri
30
5
279
1
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
3
234
0
0
0
0
4
Gorshkov Yuri
25
4
289
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
3
201
0
0
0
0
27
Marcilio
27
2
164
0
0
1
0
55
Rodrigo
29
2
180
0
0
0
0
3
Santos Douglas
30
4
163
0
0
0
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
6
346
2
0
1
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
3
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
4
142
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
31
3
148
0
0
0
0
21
Erokhin Aleksandr
35
6
515
3
0
1
0
67
Glushenkov Maksim
25
2
52
0
0
0
0
31
Gustavo Mantuan
23
6
450
1
1
0
0
17
Mostovoy Andrey
27
5
279
1
1
0
0
70
Vershinin Nikita
19
1
10
0
0
0
0
8
Wendel
27
3
117
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
5
414
2
2
1
0
30
Cassierra Mateo
27
2
99
0
0
0
0
11
Claudinho
27
2
109
0
0
0
0
32
Gondou Luciano
23
1
45
0
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
5
292
0
2
1
0
86
Pshennikov Evgeny
20
1
1
0
0
0
0
7
Sobolev Alexander
27
3
226
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Latyshonok Evgeni
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
1
25
0
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
1
90
0
1
0
0
4
Gorshkov Yuri
25
1
29
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
1
75
0
0
0
0
55
Rodrigo
29
1
66
1
0
0
0
3
Santos Douglas
30
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barrios Wilmar
31
1
90
0
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
25
1
90
2
0
0
0
31
Gustavo Mantuan
23
1
29
0
0
1
0
17
Mostovoy Andrey
27
1
62
0
0
0
0
8
Wendel
27
1
75
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
1
16
0
0
0
0
30
Cassierra Mateo
27
1
90
0
0
0
0
11
Claudinho
27
1
62
0
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamov Denis
26
7
597
0
0
0
0
91
Byazrov David
21
0
0
0
0
0
0
41
Kerzhakov Mikhail
Chấn thương cẳng chân
37
0
0
0
0
0
0
1
Latyshonok Evgeni
26
15
1294
0
0
0
0
98
Timofeev Maksim
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
14
898
0
0
2
0
80
Bulygin Ilya
21
0
0
0
0
0
0
Chernov Sergey
18
0
0
0
0
0
0
2
Chistyakov Dmitri
30
5
279
1
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
13
1062
0
2
2
1
4
Gorshkov Yuri
25
11
501
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
15
976
0
0
0
0
27
Marcilio
27
16
1369
1
0
4
0
55
Rodrigo
29
4
271
1
0
0
0
3
Santos Douglas
30
19
1513
0
4
1
0
Tarasov Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
8
353
2
0
1
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
6
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
6
149
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
31
18
1454
0
0
2
0
21
Erokhin Aleksandr
35
17
705
4
0
1
0
67
Glushenkov Maksim
25
10
568
9
1
1
0
31
Gustavo Mantuan
23
20
1068
2
3
4
0
17
Mostovoy Andrey
27
16
891
5
2
0
0
74
Mushkarin Denis
19
0
0
0
0
0
0
83
Stolbov Kirill
20
0
0
0
0
0
0
70
Vershinin Nikita
19
1
10
0
0
0
0
8
Wendel
27
17
1284
2
11
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
15
664
3
4
2
0
81
Bazilevskiy Nikita
18
0
0
0
0
0
0
30
Cassierra Mateo
27
17
1227
5
2
0
0
11
Claudinho
27
15
1060
0
4
3
0
32
Gondou Luciano
23
9
625
6
0
2
0
24
Pedro Henrique
18
19
936
3
3
1
0
86
Pshennikov Evgeny
20
1
1
0
0
0
0
7
Sobolev Alexander
27
10
496
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Quảng cáo