Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zenit, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Zenit
Sân vận động:
Gazprom Arena
(Saint Petersburg)
Sức chứa:
67 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Latyshonok Evgeni
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
3
165
0
0
1
0
25
Erakovic Strahinja
23
7
602
0
0
2
1
4
Gorshkov Yuri
25
6
183
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
6
538
0
0
0
0
27
Marcilio
27
8
720
0
0
2
0
3
Santos Douglas
30
8
720
0
2
1
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
2
7
0
0
0
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
3
126
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
2
7
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
30
8
676
0
0
2
0
21
Erokhin Aleksandr
34
6
118
0
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
Chấn thương cổ tay
25
5
347
7
1
1
0
31
Gustavo Mantuan
23
7
142
0
0
0
0
17
Mostovoy Andrey
26
5
210
1
0
0
0
8
Wendel
27
7
576
1
7
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
6
177
0
2
1
0
30
Cassierra Mateo
27
8
593
3
2
0
0
11
Claudinho
27
7
547
0
1
1
0
32
Gondou Luciano
23
2
161
3
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
7
452
3
1
0
0
7
Sobolev Alexander
27
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamov Denis
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
3
226
0
0
1
0
2
Chistyakov Dmitri
30
3
152
1
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
1
90
0
0
0
0
4
Gorshkov Yuri
25
2
153
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
1
46
0
0
0
0
27
Marcilio
27
2
164
0
0
1
0
55
Rodrigo
29
1
90
0
0
0
0
3
Santos Douglas
30
3
118
0
0
0
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
4
230
2
0
1
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
3
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
3
61
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
30
3
148
0
0
0
0
21
Erokhin Aleksandr
34
4
360
1
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
Chấn thương cổ tay
25
1
26
0
0
0
0
31
Gustavo Mantuan
23
4
359
1
0
0
0
17
Mostovoy Andrey
26
3
144
0
0
0
0
8
Wendel
27
2
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
4
324
0
2
1
0
30
Cassierra Mateo
27
2
99
0
0
0
0
11
Claudinho
27
2
109
0
0
0
0
32
Gondou Luciano
23
1
45
0
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
3
156
0
0
0
0
7
Sobolev Alexander
27
1
46
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Latyshonok Evgeni
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
1
25
0
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
1
90
0
1
0
0
4
Gorshkov Yuri
25
1
29
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
1
75
0
0
0
0
55
Rodrigo
29
1
66
1
0
0
0
3
Santos Douglas
30
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barrios Wilmar
30
1
90
0
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
Chấn thương cổ tay
25
1
90
2
0
0
0
31
Gustavo Mantuan
23
1
29
0
0
1
0
17
Mostovoy Andrey
26
1
62
0
0
0
0
8
Wendel
27
1
75
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
1
16
0
0
0
0
30
Cassierra Mateo
27
1
90
0
0
0
0
11
Claudinho
27
1
62
0
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamov Denis
26
4
360
0
0
0
0
41
Kerzhakov Mikhail
37
0
0
0
0
0
0
1
Latyshonok Evgeni
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alip Nuraly
24
7
416
0
0
2
0
2
Chistyakov Dmitri
30
3
152
1
0
0
0
80
Dontsov Kirill
22
0
0
0
0
0
0
25
Erakovic Strahinja
23
9
782
0
1
2
1
4
Gorshkov Yuri
25
9
365
0
0
0
0
15
Karavaev Vyacheslav
29
8
659
0
0
0
0
27
Marcilio
27
10
884
0
0
3
0
55
Rodrigo
29
2
156
1
0
0
0
3
Santos Douglas
30
12
928
0
3
1
0
Tarasov Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
79
Vasiljev Dmitrii
20
6
237
2
0
1
0
82
Volkov Sergei
Chấn thương đầu gối
22
6
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akhmetov Ilzat
26
5
68
0
0
0
0
5
Barrios Wilmar
30
12
914
0
0
2
0
21
Erokhin Aleksandr
34
10
478
1
0
0
0
67
Glushenkov Maksim
Chấn thương cổ tay
25
7
463
9
1
1
0
31
Gustavo Mantuan
23
12
530
1
0
1
0
17
Mostovoy Andrey
26
9
416
1
0
0
0
74
Mushkarin Denis
19
0
0
0
0
0
0
8
Wendel
27
10
722
2
9
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artur
26
11
517
0
4
2
0
81
Bazilevskiy Nikita
18
0
0
0
0
0
0
30
Cassierra Mateo
27
11
782
3
2
0
0
11
Claudinho
27
10
718
0
1
1
0
32
Gondou Luciano
23
3
206
3
0
0
0
24
Pedro Henrique
18
11
624
3
1
0
0
7
Sobolev Alexander
27
2
106
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semak Sergey
48
Quảng cáo