Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zhetysu Taldykorgan, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Zhetysu Taldykorgan
Sân vận động:
Žetisu Stadion
(Taldykorgan)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Siukaev Arsen
28
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
30
19
1599
2
0
3
0
4
Chaduneli Gia
30
18
1605
0
0
7
0
96
Charleston
27
17
1460
1
0
1
0
80
Da Silva Semeo
25
3
100
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
13
875
0
0
2
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
4
219
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
7
611
0
0
4
0
24
Tkachenko Yegor
21
4
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolov Ruslan
30
6
440
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
22
8
463
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
14
1059
0
0
1
0
55
Karwot Meik
31
4
242
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
17
1526
3
0
7
1
27
Taipi Shqiprim
27
6
315
0
0
2
0
11
Usenov Danijar
23
14
932
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
12
204
0
0
0
0
91
Chogadze Temur
26
4
212
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
17
1072
0
0
2
0
20
Shramchenko Anton
31
13
662
2
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
22
16
833
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaduneli Gia
30
1
90
0
0
0
0
96
Charleston
27
1
68
0
0
0
0
80
Da Silva Semeo
25
1
36
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
1
68
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
1
55
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
1
90
0
0
0
0
11
Usenov Danijar
23
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Karaman Dinmukhamed
24
1
90
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
1
85
0
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
30
3
196
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
30
2
180
0
0
0
0
96
Charleston
27
1
90
0
0
1
0
80
Da Silva Semeo
25
2
76
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
3
226
0
0
0
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
1
45
0
0
0
0
5
Orynbassar Rauan
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolov Ruslan
30
1
90
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
22
1
90
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
2
147
0
0
0
0
55
Karwot Meik
31
1
26
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
3
270
1
0
1
0
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
2
144
0
0
1
0
11
Usenov Danijar
23
3
200
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
2
74
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
2
111
0
0
2
0
20
Shramchenko Anton
31
2
52
1
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
22
3
188
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
2
180
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
20
1800
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
30
22
1795
2
0
3
0
4
Chaduneli Gia
30
21
1875
0
0
7
0
96
Charleston
27
19
1618
1
0
2
0
80
Da Silva Semeo
25
6
212
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
17
1169
0
0
3
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
5
264
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
10
814
0
0
5
0
24
Tkachenko Yegor
21
4
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolov Ruslan
30
7
530
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
22
10
608
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
17
1296
0
0
1
0
55
Karwot Meik
31
5
268
0
0
0
0
71
Moldagaliev Arafat
15
0
0
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
20
1796
4
0
8
1
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
8
459
0
0
3
0
11
Usenov Danijar
23
18
1200
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
14
278
0
0
0
0
91
Chogadze Temur
26
4
212
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
20
1273
0
0
4
0
17
Nurbol Nurbergen
23
0
0
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
16
799
3
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
22
20
1111
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Quảng cáo