Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zhetysu Taldykorgan, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Zhetysu Taldykorgan
Sân vận động:
Žetisu Stadion
(Taldykorgan)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
50
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
23
2021
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
23
1869
2
0
3
0
4
Chaduneli Gia
30
19
1623
0
0
7
0
96
Charleston
28
21
1758
1
0
2
0
80
Da Silva Semeo
25
3
100
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
15
935
0
0
3
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
8
510
0
0
2
0
5
Orynbassar Rauan
26
11
927
0
0
6
0
24
Tkachenko Yegor
21
7
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
8
463
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
18
1419
0
0
2
0
55
Karwot Meik
31
6
335
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
21
1878
5
0
8
1
27
Taipi Shqiprim
27
8
330
0
0
3
0
11
Usenov Danijar
23
17
1009
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
14
211
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
10
642
0
0
1
0
91
Chogadze Temur
26
8
570
1
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
21
1425
0
0
3
0
20
Shramchenko Anton
31
17
939
2
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
23
18
928
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaduneli Gia
30
1
90
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
68
0
0
0
0
80
Da Silva Semeo
25
1
36
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
1
68
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
1
55
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
1
90
0
0
0
0
11
Usenov Danijar
23
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Karaman Dinmukhamed
24
1
90
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
1
85
0
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
3
196
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
30
2
180
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
90
0
0
1
0
80
Da Silva Semeo
25
2
76
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
3
226
0
0
0
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
1
45
0
0
0
0
5
Orynbassar Rauan
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
1
90
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
2
147
0
0
0
0
55
Karwot Meik
31
1
26
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
3
270
1
0
1
0
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
2
144
0
0
1
0
11
Usenov Danijar
23
3
200
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
2
74
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
1
90
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
2
111
0
0
2
0
20
Shramchenko Anton
31
2
52
1
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
23
3
188
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
3
230
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
24
2111
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
26
2065
2
0
3
0
4
Chaduneli Gia
30
22
1893
0
0
7
0
96
Charleston
28
23
1916
1
0
3
0
80
Da Silva Semeo
25
6
212
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
19
1229
0
0
4
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
9
555
0
0
2
0
5
Orynbassar Rauan
26
14
1130
0
0
7
0
24
Tkachenko Yegor
21
7
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
10
608
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
21
1656
0
0
2
0
55
Karwot Meik
31
7
361
0
0
0
0
71
Moldagaliev Arafat
16
0
0
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
24
2148
6
0
9
1
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
10
474
0
0
4
0
11
Usenov Danijar
23
21
1277
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Anuarbek Shyngys
19
0
0
0
0
0
0
10
Atykhanov Ravil
24
16
285
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
11
732
0
0
1
0
91
Chogadze Temur
26
8
570
1
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
24
1626
0
0
5
0
17
Nurbol Nurbergen
23
0
0
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
20
1076
3
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
23
22
1206
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Quảng cáo