Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zhodino, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Zhodino
Sân vận động:
Stadion Torpedo
Sức chứa:
6 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
20
1778
0
1
1
0
49
Plotnikov Maksim
26
5
450
0
1
0
0
25
Yurasov Timofei
21
2
113
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
15
647
0
2
2
0
28
Domic Sasa
26
2
132
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
23
1938
1
1
6
0
27
Nechaev Daniil
25
24
2116
0
0
1
0
19
Rutskiy Ilya
24
24
1609
2
3
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
16
1306
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
26
2076
1
2
3
0
17
Kovalev Anton
24
25
1552
2
6
3
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
21
1233
1
1
1
0
97
Myakish Maksim
24
19
1377
2
1
3
0
18
Patsko Nikita
29
12
355
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
20
1680
2
0
2
0
22
Shukurov Alimardon
25
20
1539
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
17
591
1
0
2
0
51
Laptev Denis
33
12
497
1
1
1
0
30
Pobudey Vadim
29
25
1942
2
3
2
0
8
Ruban Stanislav
28
4
81
0
0
0
0
22
Sharkovsky Timofey
20
19
501
2
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
25
1400
13
0
2
0
23
Vasilevich Ilya
24
21
535
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
1
90
0
0
0
0
37
Prishivalko Pavel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
2
180
0
0
0
0
28
Domic Sasa
26
1
3
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
2
178
1
0
0
0
96
Melko Vladislav
20
1
46
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
2
135
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
45
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
2
43
0
0
0
0
17
Kovalev Anton
24
2
60
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
2
89
1
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
2
136
0
0
0
0
18
Patsko Nikita
29
1
84
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
1
90
0
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
1
70
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
2
38
0
0
0
0
22
Sharkovsky Timofey
20
2
122
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
2
43
0
0
0
0
23
Vasilevich Ilya
24
2
131
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Levitskiy Denis
27
1
90
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
16
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
1
16
0
0
0
0
17
Kovalev Anton
24
1
64
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
1
75
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
1
90
0
0
0
0
18
Patsko Nikita
29
1
75
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
1
27
0
0
0
0
51
Laptev Denis
33
1
64
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
1
90
0
0
0
0
22
Sharkovsky Timofey
20
1
16
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Levitskiy Denis
27
2
180
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
2
180
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
46
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
2
120
0
0
1
0
17
Kovalev Anton
24
2
148
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
2
90
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
2
106
0
0
0
0
18
Patsko Nikita
29
1
46
0
0
1
0
6
Premudrov Kirill
32
2
109
0
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
2
56
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
2
180
1
0
0
0
22
Sharkovsky Timofey
20
2
34
1
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
2
111
0
0
0
0
23
Vasilevich Ilya
24
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
29
24
2138
0
1
2
0
12
Maslenikov Makar
17
0
0
0
0
0
0
49
Plotnikov Maksim
26
5
450
0
1
0
0
37
Prishivalko Pavel
25
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
3
114
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
36
17
827
0
2
2
0
28
Domic Sasa
26
3
135
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
28
2386
2
1
6
0
16
Manaev Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
96
Melko Vladislav
20
1
46
0
0
0
0
4
Mialko Uladzislau
20
0
0
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
25
28
2431
0
0
1
0
5
Pritsker Matvey
19
0
0
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
27
1716
2
3
0
0
13
Zaleski Aleksey
30
20
1648
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
31
2255
1
2
4
0
17
Kovalev Anton
24
30
1824
2
6
3
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
26
1487
2
1
1
0
8
Ladutko Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
24
1709
2
1
3
0
18
Patsko Nikita
29
15
560
0
0
1
0
6
Premudrov Kirill
32
24
1969
2
0
2
0
22
Shukurov Alimardon
25
23
1779
2
3
4
0
7
Zheleznyi Roman
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
21
744
1
0
2
0
51
Laptev Denis
33
13
561
1
1
1
0
30
Pobudey Vadim
29
30
2250
3
3
2
0
8
Ruban Stanislav
28
4
81
0
0
0
0
22
Sharkovsky Timofey
20
24
673
3
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
30
1581
13
0
2
0
23
Vasilevich Ilya
24
25
737
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Quảng cáo