Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zielona Gora, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Zielona Gora
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabisiak Wojciech
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Embalo Gibi
25
1
120
0
0
0
0
2
Lechowicz Kacper
23
2
174
0
0
0
0
13
Lizakowski Kuba
23
2
210
0
0
2
0
3
Ostrowski Rafal
28
1
90
0
0
0
0
Szmigiel Michal
21
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bambecki Igor
19
2
133
0
0
0
0
17
Debski Dawid
17
1
64
0
0
0
0
8
Figiel Rafal
33
1
120
0
0
0
0
19
Guder Jakub
19
2
82
0
0
1
0
4
Kurowski Igor
20
2
210
0
0
1
0
7
Lisowski Mateusz
23
2
201
2
0
0
0
77
Mackowiak Lukasz
21
2
79
0
0
0
0
5
Majchrzak Franciszek
17
2
123
0
0
1
0
20
Osinski Szymon
19
1
32
0
0
0
0
27
Pilarczyk Michal
18
2
47
0
0
0
0
23
Rzeznik Mateusz
19
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kolodenny Filip
20
1
64
0
0
0
0
10
Mycan Przemyslaw
29
2
147
2
0
0
0
21
Zientarski Mateusz
19
2
123
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mordal Sebastian
33
Sawicki Andrzej
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bursztyn Jakub
26
0
0
0
0
0
0
1
Fabisiak Wojciech
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Embalo Gibi
25
1
120
0
0
0
0
2
Lechowicz Kacper
23
2
174
0
0
0
0
13
Lizakowski Kuba
23
2
210
0
0
2
0
3
Ostrowski Rafal
28
1
90
0
0
0
0
Szmigiel Michal
21
1
25
0
0
0
0
Tumala Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bambecki Igor
19
2
133
0
0
0
0
17
Debski Dawid
17
1
64
0
0
0
0
8
Figiel Rafal
33
1
120
0
0
0
0
19
Guder Jakub
19
2
82
0
0
1
0
Kurek Marcel
16
0
0
0
0
0
0
4
Kurowski Igor
20
2
210
0
0
1
0
22
Kwiecinski Igor
?
0
0
0
0
0
0
7
Lisowski Mateusz
23
2
201
2
0
0
0
77
Mackowiak Lukasz
21
2
79
0
0
0
0
5
Majchrzak Franciszek
17
2
123
0
0
1
0
20
Osinski Szymon
19
1
32
0
0
0
0
27
Pilarczyk Michal
18
2
47
0
0
0
0
23
Rzeznik Mateusz
19
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kolodenny Filip
20
1
64
0
0
0
0
10
Mycan Przemyslaw
29
2
147
2
0
0
0
21
Zientarski Mateusz
19
2
123
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mordal Sebastian
33
Sawicki Andrzej
50
Quảng cáo