Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zilina B, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Zilina B
Sân vận động:
Pod Dubňom
(Žilina)
Sức chứa:
11 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badzgon Filip
19
7
630
0
0
0
0
1
Belanik Samuel
21
5
450
0
0
0
0
1
Jokl Filip
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badjie Basirou
19
8
587
2
0
0
0
20
Bari Kristian
23
1
90
1
0
0
0
25
Drame Adama
19
11
990
0
0
2
0
21
Hranica Timotej
19
3
211
0
0
0
0
5
Jasso Tomas
20
10
900
0
0
2
0
3
Mynar Michal
20
13
1150
0
0
0
0
5
Oravec Adam
19
12
794
0
0
0
0
15
Stanik Toni
18
2
47
0
0
0
0
18
Stojcevski Andrej
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adang Xavier
20
1
14
0
0
0
0
11
Benadik Marek
19
11
484
0
0
0
0
8
Javorcek Samuel
20
12
886
0
0
5
0
66
Kacer Miroslav
28
1
46
0
0
0
0
33
Paliscak Tobias
17
8
630
0
0
1
0
10
Pekelsky Michal
18
11
784
1
0
0
0
8
Petruska Robert
18
7
450
0
0
1
0
12
Samaj Samuel
19
9
266
0
0
0
0
21
Ziblim Amin
18
9
683
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atanasijevic Vuk
19
6
155
0
0
0
0
17
Baleja Patrik
17
7
390
1
0
0
0
6
Chlepko Samuel
18
3
22
0
0
0
0
2
Essomba Loic
20
1
45
0
0
0
0
16
Ilko Patrik
23
1
46
0
0
0
0
17
Klauco Martin
18
3
117
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
18
8
574
1
0
1
0
27
Mlynar Sebastian
20
6
229
2
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
9
654
6
0
3
0
7
Valko Vladimir
19
3
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Vladimir
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badzgon Filip
19
7
630
0
0
0
0
1
Belanik Samuel
21
5
450
0
0
0
0
30
Fuka Tobias
18
0
0
0
0
0
0
1
Jokl Filip
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badjie Basirou
19
8
587
2
0
0
0
20
Bari Kristian
23
1
90
1
0
0
0
25
Drame Adama
19
11
990
0
0
2
0
21
Hranica Timotej
19
3
211
0
0
0
0
5
Jasso Tomas
20
10
900
0
0
2
0
3
Mynar Michal
20
13
1150
0
0
0
0
5
Oravec Adam
19
12
794
0
0
0
0
15
Stanik Toni
18
2
47
0
0
0
0
18
Stojcevski Andrej
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adang Xavier
20
1
14
0
0
0
0
11
Benadik Marek
19
11
484
0
0
0
0
8
Javorcek Samuel
20
12
886
0
0
5
0
66
Kacer Miroslav
28
1
46
0
0
0
0
33
Paliscak Tobias
17
8
630
0
0
1
0
10
Pekelsky Michal
18
11
784
1
0
0
0
8
Petruska Robert
18
7
450
0
0
1
0
12
Samaj Samuel
19
9
266
0
0
0
0
21
Ziblim Amin
18
9
683
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atanasijevic Vuk
19
6
155
0
0
0
0
17
Baleja Patrik
17
7
390
1
0
0
0
6
Chlepko Samuel
18
3
22
0
0
0
0
2
Essomba Loic
20
1
45
0
0
0
0
16
Ilko Patrik
23
1
46
0
0
0
0
17
Klauco Martin
18
3
117
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
18
8
574
1
0
1
0
27
Mlynar Sebastian
20
6
229
2
0
0
0
9
Prokop Lukas
20
9
654
6
0
3
0
7
Valko Vladimir
19
3
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Vladimir
48
Quảng cáo