Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zimbru Chisinau, Moldova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Moldova
Zimbru Chisinau
Sân vận động:
Stadionul Zimbru
(Chişinău)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cebotari Nicolae
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
6
371
0
0
2
0
2
Cucos Catalin
20
1
46
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
2
55
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
25
6
377
0
0
0
0
4
Rozgoniuc Artiom
28
3
200
0
0
1
0
16
Samake Ali
24
6
396
0
0
1
0
33
Stefan Michail
23
4
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
18
5
288
0
0
1
0
77
Cojocari Serafim
23
6
496
1
0
1
0
18
Covali Nichita
22
1
24
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
6
530
4
0
2
0
8
Guera Djou Jessie
27
6
472
0
0
0
0
21
Radu Lucian
18
5
158
0
0
0
0
10
Raileanu Vlad
21
6
398
3
0
0
0
6
Soumah Ibrahima
21
5
239
0
0
0
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
6
255
1
0
0
0
11
Joao Paulino
26
6
410
3
0
0
0
30
Macritchii Andrei
28
1
11
0
0
0
0
9
Ohajunwa Justice
23
6
476
8
0
1
0
14
Pegza Fabian
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cebotari Nicolae
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
1
90
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
1
31
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
25
1
45
0
0
0
0
4
Rozgoniuc Artiom
28
2
180
0
0
0
0
16
Samake Ali
24
2
150
0
0
1
0
33
Stefan Michail
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
18
2
121
0
0
0
0
77
Cojocari Serafim
23
2
115
0
0
1
0
18
Covali Nichita
22
1
36
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
2
106
0
0
0
0
8
Guera Djou Jessie
27
2
180
0
1
1
0
21
Radu Lucian
18
1
31
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
1
45
0
0
0
0
6
Soumah Ibrahima
21
2
61
0
0
0
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
2
136
0
0
1
0
11
Joao Paulino
26
2
106
0
0
0
0
9
Ohajunwa Justice
23
2
121
1
0
0
0
14
Pegza Fabian
18
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agachi Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
28
Cebotari Nicolae
27
8
720
0
0
0
0
1
Tuhar Ciprian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
7
461
0
0
2
0
2
Cucos Catalin
20
1
46
0
0
0
0
23
Dimitrisin David
17
0
0
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
3
86
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
25
7
422
0
0
0
0
4
Rozgoniuc Artiom
28
5
380
0
0
1
0
16
Samake Ali
24
8
546
0
0
2
0
33
Stefan Michail
23
5
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
18
7
409
0
0
1
0
77
Cojocari Serafim
23
8
611
1
0
2
0
18
Covali Nichita
22
2
60
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
8
636
4
0
2
0
8
Guera Djou Jessie
27
8
652
0
1
1
0
21
Radu Lucian
18
6
189
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
7
443
3
0
0
0
5
Sarain Stanislav
19
0
0
0
0
0
0
6
Soumah Ibrahima
21
7
300
0
0
0
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
4
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
8
391
1
0
1
0
11
Joao Paulino
26
8
516
3
0
0
0
30
Macritchii Andrei
28
1
11
0
0
0
0
9
Ohajunwa Justice
23
8
597
9
0
1
0
14
Pegza Fabian
18
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
50
Quảng cáo