Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zira, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Zira
Sân vận động:
Zira Stadium
(Zira)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bayramov Aydin
28
9
810
0
0
0
0
97
Tiago Silva
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
34
5
390
0
0
1
0
14
Alicanov Elchin
25
3
169
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
28
9
576
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
7
472
0
0
0
0
7
Isayev Magsad
30
11
901
0
0
2
0
3
Mutsinzi Ange
26
11
720
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
10
833
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gomis Iron
24
2
87
0
0
0
0
21
Hacyly Hacyaga
26
4
141
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
4
190
0
0
1
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
9
445
0
0
0
0
6
Kuliyev Eldar
22
11
622
0
0
2
0
18
Martins Junior
24
5
162
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
11
696
2
0
1
0
10
Papunashvili Giorgi
29
6
154
2
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
8
572
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
11
655
1
0
2
0
22
Alakbarov Ildar
23
1
90
0
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
1
23
1
0
0
0
24
Lawal Yusuf
26
3
91
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
10
664
4
0
2
0
19
Soumah Salifou
Thẻ đỏ
21
10
621
2
0
1
0
90
Volkovi Davit
29
11
679
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
34
2
152
0
0
1
0
32
Aliyev Qismat
28
2
210
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
1
63
0
0
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
2
134
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
2
210
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
2
131
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
1
17
0
0
0
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
2
153
0
0
0
0
6
Kuliyev Eldar
22
2
85
0
0
0
0
18
Martins Junior
24
1
6
0
0
0
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
2
105
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
2
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
2
112
0
0
1
0
70
Djibrilla Issa
28
2
148
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
2
131
1
0
0
0
19
Soumah Salifou
Thẻ đỏ
21
2
67
0
0
0
1
90
Volkovi Davit
29
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
34
1
16
0
0
0
0
14
Alicanov Elchin
25
1
15
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
28
6
570
2
1
1
0
16
Bayramov Fuad
26
5
77
0
0
0
0
7
Isayev Magsad
30
6
189
0
1
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
6
570
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
6
570
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
5
260
0
0
1
0
28
Ibrahim Abbas
26
3
87
0
0
0
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
4
322
0
0
1
0
6
Kuliyev Eldar
22
6
275
0
0
1
0
18
Martins Junior
24
5
283
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
6
359
0
2
1
0
10
Papunashvili Giorgi
29
1
30
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
5
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
6
282
0
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
4
351
0
1
0
0
23
Raphael Utzig
28
6
505
4
0
0
0
19
Soumah Salifou
Thẻ đỏ
21
2
129
0
0
0
0
90
Volkovi Davit
29
6
503
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bayramov Aydin
28
9
810
0
0
0
0
99
Hashimov Salim
18
0
0
0
0
0
0
95
Huseynov Cerkez
?
0
0
0
0
0
0
41
Nazirov Anar
39
0
0
0
0
0
0
97
Tiago Silva
24
10
960
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
34
8
558
0
0
2
0
14
Alicanov Elchin
25
4
184
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
28
17
1356
2
1
1
0
16
Bayramov Fuad
26
13
612
0
0
0
0
7
Isayev Magsad
30
17
1090
0
1
2
0
3
Mutsinzi Ange
26
19
1424
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
18
1613
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alakbarov Murad
19
0
0
0
0
0
0
66
Azadov Perviz
24
0
0
0
0
0
0
17
Gomis Iron
24
2
87
0
0
0
0
21
Hacyly Hacyaga
26
11
532
0
0
1
0
28
Ibrahim Abbas
26
8
294
0
0
1
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
15
920
0
0
1
0
6
Kuliyev Eldar
22
19
982
0
0
3
0
18
Martins Junior
24
11
451
2
0
2
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
19
1160
2
2
2
0
10
Papunashvili Giorgi
29
7
184
2
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
15
1053
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
19
1049
1
0
3
0
22
Alakbarov Ildar
23
1
90
0
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
7
522
1
1
0
0
24
Lawal Yusuf
26
3
91
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
18
1300
9
0
2
0
19
Soumah Salifou
Thẻ đỏ
21
14
817
2
0
1
1
90
Volkovi Davit
29
19
1345
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Quảng cáo