Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zivanice, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Zivanice
Sân vận động:
Sân vận động Živanice
(Živanice)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Zima Simon
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
35
3
68
0
0
1
0
12
Hajnik Ondrej
22
6
474
2
0
1
0
3
Panek Filip
28
5
118
0
0
0
0
2
Svoboda Michal
20
5
450
0
0
1
0
7
Zverina Filip
22
6
324
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobek Matyas
21
1
8
0
0
0
0
4
Chocholaty Sebastian
26
6
533
0
0
2
0
6
Jarkovsky Max
21
3
243
0
0
0
1
18
Machacek David
24
5
443
1
0
1
0
17
Panek David
28
6
314
0
0
1
0
15
Pilny Vaclav
22
5
333
0
0
1
0
10
Sedlacek Ondrej
20
6
528
0
0
0
0
5
Stanek Martin
27
6
540
1
0
1
0
20
Svoboda Tomas
24
6
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Petran Michal
32
5
419
1
0
2
0
11
Petrus David
37
6
278
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bartalos Dan
26
0
0
0
0
0
0
24
Frydrych Ludek
37
0
0
0
0
0
0
27
Zima Simon
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
35
3
68
0
0
1
0
12
Hajnik Ondrej
22
6
474
2
0
1
0
3
Panek Filip
28
5
118
0
0
0
0
2
Svoboda Michal
20
5
450
0
0
1
0
7
Zverina Filip
22
6
324
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobek Matyas
21
1
8
0
0
0
0
4
Chocholaty Sebastian
26
6
533
0
0
2
0
6
Jarkovsky Max
21
3
243
0
0
0
1
19
Kaufman Adam
19
0
0
0
0
0
0
18
Machacek David
24
5
443
1
0
1
0
17
Panek David
28
6
314
0
0
1
0
15
Pilny Vaclav
22
5
333
0
0
1
0
10
Sedlacek Ondrej
20
6
528
0
0
0
0
5
Stanek Martin
27
6
540
1
0
1
0
20
Svoboda Tomas
24
6
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kopecky Lukas
33
0
0
0
0
0
0
21
Petran Michal
32
5
419
1
0
2
0
11
Petrus David
37
6
278
0
0
1
0
Quảng cáo