Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zizkov, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Zizkov
Sân vận động:
Stadión FK Viktoria Žižkov
(Prague)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melichar Martin
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broukal David
28
16
1440
0
0
2
0
24
Divisek Josef
34
10
797
0
0
1
0
17
Fisl Daniel
24
13
1170
1
0
4
0
22
Klusak David
30
13
776
0
0
3
0
4
Muleme Isaac
32
5
101
0
0
0
0
19
Rezac Michal
28
2
180
0
0
2
0
2
Richter Marek
26
15
1335
0
0
3
0
6
Tregler Jaroslav
28
14
573
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
24
15
851
1
0
3
0
8
Jirasek Milan
32
14
1008
2
0
3
0
14
Petrak Adam
25
16
1386
0
0
2
0
12
Prosek Vaclav
31
15
700
1
0
3
0
16
Sixta David
29
14
312
0
0
2
0
7
Vanicek Antonin
26
9
526
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
16
1019
1
0
1
0
10
Gembicky Dominik
25
14
510
2
0
2
0
9
Necid Tomas
35
16
1225
13
0
2
0
33
Sodoma Jiri
29
12
356
3
0
3
0
11
Toula Adam
22
7
142
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kotek Frantisek
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broukal David
28
1
90
0
0
0
0
24
Divisek Josef
34
2
121
0
0
1
0
17
Fisl Daniel
24
1
46
0
0
0
0
22
Klusak David
30
2
135
0
0
0
0
4
Muleme Isaac
32
2
163
0
0
0
0
19
Rezac Michal
28
2
180
0
0
0
0
2
Richter Marek
26
1
60
0
0
0
0
6
Tregler Jaroslav
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
24
2
86
0
0
0
0
14
Petrak Adam
25
1
90
0
0
0
0
12
Prosek Vaclav
31
3
49
1
0
0
0
16
Sixta David
29
2
135
0
0
0
0
7
Vanicek Antonin
26
1
60
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
1
13
0
0
0
0
10
Gembicky Dominik
25
3
96
2
0
0
0
9
Necid Tomas
35
1
81
0
0
0
0
33
Sodoma Jiri
29
3
124
5
0
0
0
11
Toula Adam
22
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Havranek Jiri
37
0
0
0
0
0
0
25
Kotek Frantisek
25
2
180
0
0
0
0
1
Melichar Martin
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broukal David
28
17
1530
0
0
2
0
24
Divisek Josef
34
12
918
0
0
2
0
17
Fisl Daniel
24
14
1216
1
0
4
0
22
Klusak David
30
15
911
0
0
3
0
4
Muleme Isaac
32
7
264
0
0
0
0
19
Rezac Michal
28
4
360
0
0
2
0
2
Richter Marek
26
16
1395
0
0
3
0
6
Tregler Jaroslav
28
16
753
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
24
17
937
1
0
3
0
8
Jirasek Milan
32
14
1008
2
0
3
0
14
Petrak Adam
25
17
1476
0
0
2
0
12
Prosek Vaclav
31
18
749
2
0
3
0
16
Sixta David
29
16
447
0
0
2
0
7
Vanicek Antonin
26
10
586
2
0
3
1
20
Zaboj Marek
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
34
17
1032
1
0
1
0
10
Gembicky Dominik
25
17
606
4
0
2
0
9
Necid Tomas
35
17
1306
13
0
2
0
33
Sodoma Jiri
29
15
480
8
0
3
0
11
Toula Adam
22
9
242
2
0
1
0
3
Ziga Marco
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikl Marek
48
Quảng cáo