Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zlin, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Zlin
Sân vận động:
Letná
(Zlín)
Sức chứa:
5 898
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dostal Stanislav
33
15
1306
0
0
0
0
1
Rakovan Matej
34
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
34
14
1260
0
0
5
0
24
Cernin Jakub
25
14
1260
1
0
7
0
28
Kolar Jakub
24
4
141
0
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
14
1260
0
0
4
0
27
Kulisek Patrik
21
10
71
0
0
0
0
79
Polasek Šimon
20
11
176
0
0
0
0
2
Simersky Dominik
32
15
1297
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buchvaldek Lukas
28
6
67
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
12
935
1
0
5
0
8
Machalik David
28
15
1108
3
0
2
0
19
Nombil Cletus
24
14
1118
1
0
2
0
7
Reiter Rudolf
30
9
209
0
0
3
1
18
Slouk Matej
20
3
4
0
0
0
0
12
Tkac David
22
12
962
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandner Patrik
30
13
485
0
0
0
0
30
Branecky Lukas
18
7
49
0
0
0
0
11
Natchkebia Zviad
25
14
808
0
0
2
0
12
Ndiaye El Hadji
25
1
19
0
0
1
0
88
Poznar Tomas
36
14
1181
3
0
5
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
14
1121
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakovan Matej
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
34
1
9
0
0
1
0
24
Cernin Jakub
25
2
9
1
0
1
0
28
Kolar Jakub
24
2
180
0
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
1
16
0
0
0
0
27
Kulisek Patrik
21
2
180
0
0
1
0
79
Polasek Šimon
20
1
90
0
0
0
0
2
Simersky Dominik
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buchvaldek Lukas
28
2
141
1
0
0
0
33
Cervinka Dalyn
21
2
62
0
0
0
0
29
Ciz Adam
21
1
90
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
1
82
0
0
0
0
19
Nombil Cletus
24
2
102
0
0
0
0
22
Ovesny Radek
20
1
46
0
0
0
0
7
Reiter Rudolf
30
2
180
0
0
0
0
18
Slouk Matej
20
1
90
0
0
0
0
12
Tkac David
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandner Patrik
30
1
71
1
0
0
0
30
Branecky Lukas
18
2
120
1
0
0
0
11
Natchkebia Zviad
25
2
120
3
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
25
1
46
0
0
0
0
88
Poznar Tomas
36
2
16
1
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachurek Stepan
22
0
0
0
0
0
0
17
Dostal Stanislav
33
15
1306
0
0
0
0
1
Rakovan Matej
34
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
34
15
1269
0
0
6
0
24
Cernin Jakub
25
16
1269
2
0
8
0
23
Honig Petr
20
0
0
0
0
0
0
28
Kolar Jakub
24
6
321
0
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
15
1276
0
0
4
0
27
Kulisek Patrik
21
12
251
0
0
1
0
79
Polasek Šimon
20
12
266
0
0
0
0
2
Simersky Dominik
32
16
1387
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buchvaldek Lukas
28
8
208
1
0
0
0
33
Cervinka Dalyn
21
2
62
0
0
0
0
29
Ciz Adam
21
1
90
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
13
1017
1
0
5
0
8
Machalik David
28
15
1108
3
0
2
0
19
Nombil Cletus
24
16
1220
1
0
2
0
22
Ovesny Radek
20
1
46
0
0
0
0
7
Reiter Rudolf
30
11
389
0
0
3
1
18
Slouk Matej
20
4
94
0
0
0
0
15
Svach Marek
20
0
0
0
0
0
0
12
Tkac David
22
13
987
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandner Patrik
30
14
556
1
0
0
0
30
Branecky Lukas
18
9
169
1
0
0
0
11
Natchkebia Zviad
25
16
928
3
0
2
0
12
Ndiaye El Hadji
25
2
65
0
0
1
0
88
Poznar Tomas
36
16
1197
4
0
5
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
15
1166
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
49
Quảng cáo