Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zlin U19, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Zlin U19
Sân vận động:
Fotbalovy areal Vlastislava Marecka
(Zlín)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hustak Petr
18
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobes Adam
18
13
1082
0
0
4
0
4
Jerabek Miloslav
17
1
3
0
0
0
0
20
Sevcik Vojta
18
9
195
0
0
0
0
2
Zabcik David
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hellebrand Filip
17
11
414
1
0
1
0
11
Hellebrand Tomas
17
12
970
1
0
2
0
7
Hvozdensky Richard
18
13
1126
0
0
4
0
12
Konarik Jiri
?
1
19
0
0
0
0
22
Neveril Jakub
18
13
1031
2
0
7
1
13
Ondrousek Jakub
18
12
935
1
0
1
0
16
Pacik Martin
18
11
678
3
0
2
0
3
Stefan Jiri
18
13
777
4
0
3
0
14
Tesar Martin
18
13
1022
1
0
2
0
21
Tomastik Marek
18
12
975
0
0
0
0
19
Ulrych Vojtech
18
4
51
0
0
0
0
6
Voros Tibor
18
11
232
0
0
0
0
12
Zbranek Filip
17
7
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Betik Radim
17
7
112
1
0
0
0
30
Branecky Lukas
18
8
712
9
0
1
0
9
Dornak Filip
18
13
1134
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciz Adam
17
0
0
0
0
0
0
1
Hrdlicka Adam
?
0
0
0
0
0
0
17
Hustak Petr
18
13
1170
0
0
1
0
1
Kanok Michael
18
0
0
0
0
0
0
1
Slavik Tomas
16
0
0
0
0
0
0
1
Svenda Milan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobes Adam
18
13
1082
0
0
4
0
4
Jerabek Miloslav
17
1
3
0
0
0
0
20
Sevcik Vojta
18
9
195
0
0
0
0
2
Zabcik David
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ciz Adam
21
0
0
0
0
0
0
8
Hellebrand Filip
17
11
414
1
0
1
0
11
Hellebrand Tomas
17
12
970
1
0
2
0
7
Hvozdensky Richard
18
13
1126
0
0
4
0
12
Konarik Jiri
?
1
19
0
0
0
0
22
Neveril Jakub
18
13
1031
2
0
7
1
13
Ondrousek Jakub
18
12
935
1
0
1
0
16
Pacik Martin
18
11
678
3
0
2
0
3
Stefan Jiri
18
13
777
4
0
3
0
14
Tesar Martin
18
13
1022
1
0
2
0
21
Tomastik Marek
18
12
975
0
0
0
0
19
Ulrych Vojtech
18
4
51
0
0
0
0
6
Voros Tibor
18
11
232
0
0
0
0
12
Zbranek Filip
17
7
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Betik Radim
17
7
112
1
0
0
0
30
Branecky Lukas
18
8
712
9
0
1
0
9
Dornak Filip
18
13
1134
3
0
2
0
Quảng cáo