Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zob Ahan, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Zob Ahan
Sân vận động:
Foolad Shahr Stadium
(Isfahan)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafari Parsa
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chabradze Grigol
28
3
138
0
0
0
0
40
Gerami Fariborz
31
4
360
0
0
1
0
19
Ghazipour Pedram
27
3
222
0
0
1
0
4
Ghoreishi Mohammad Seyed
29
3
265
0
1
0
0
2
Jeddi Amirhossein
25
4
360
0
0
1
0
69
Mosleh Ali
31
1
3
0
0
0
0
5
Soleimanzadeh Ramtin
35
4
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyari Majid
28
4
360
1
0
0
0
Eiri Danial
20
1
6
0
0
0
0
30
Eslami Ali
22
1
12
0
0
0
0
11
Kamyabinia Kamaleddin
35
3
131
0
0
1
0
9
Mamizadeh Mehdi
24
2
68
0
0
0
0
88
Shoushtari Hassan
31
2
152
1
0
0
0
6
Yousefi Fardin
23
4
341
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azarpad Mohsen
34
4
339
0
0
0
0
70
Latifi Omid
24
4
281
1
0
0
0
17
Shariatzadeh Ahmad
22
1
14
0
0
0
0
10
Tabrizi Morteza
33
2
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafari Parsa
25
4
360
0
0
0
0
Noushi Soufiani Davoud
34
0
0
0
0
0
0
22
Sadeghi Mohammad
35
0
0
0
0
0
0
30
Salehi Mohammad Sadegh
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chabradze Grigol
28
3
138
0
0
0
0
40
Gerami Fariborz
31
4
360
0
0
1
0
19
Ghazipour Pedram
27
3
222
0
0
1
0
4
Ghoreishi Mohammad Seyed
29
3
265
0
1
0
0
2
Jeddi Amirhossein
25
4
360
0
0
1
0
69
Mosleh Ali
31
1
3
0
0
0
0
77
Rajabi Davoud
27
0
0
0
0
0
0
Shaverdi Hossein
22
0
0
0
0
0
0
5
Soleimanzadeh Ramtin
35
4
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyari Majid
28
4
360
1
0
0
0
Eiri Danial
20
1
6
0
0
0
0
30
Eslami Ali
22
1
12
0
0
0
0
11
Kamyabinia Kamaleddin
35
3
131
0
0
1
0
79
Khaghani Sobhan
24
0
0
0
0
0
0
9
Mamizadeh Mehdi
24
2
68
0
0
0
0
88
Shoushtari Hassan
31
2
152
1
0
0
0
6
Yousefi Fardin
23
4
341
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azarpad Mohsen
34
4
339
0
0
0
0
20
Baghban Hadi
?
0
0
0
0
0
0
70
Latifi Omid
24
4
281
1
0
0
0
17
Shariatzadeh Ahmad
22
1
14
0
0
0
0
10
Tabrizi Morteza
33
2
10
0
0
0
0
Quảng cáo