Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zrinski Osjecko, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Zrinski Osjecko
Sân vận động:
Stadion Gradski vrt
(Osijek)
Sức chứa:
18 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Stanic Marin
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
18
1
8
0
0
0
0
21
Filipovic Marko
25
1
45
0
0
0
0
14
Gvozdenovic Bojan
25
6
435
0
0
2
0
6
Ljevar Mario
22
3
242
0
0
0
0
21
Pajic Martin
24
4
316
0
0
0
0
2
Stanic Luka
19
1
17
0
0
0
0
18
Zirdum Matko
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baricjak Luka
18
2
60
0
0
1
0
19
Jajalo Ivan
26
2
167
0
0
0
0
16
Juricic Luka
19
1
46
0
0
0
0
15
Knezevic Bojan
27
5
331
0
0
1
0
17
Korov Petar
19
5
369
0
0
0
0
23
Kupresak Tin
21
6
540
0
0
1
0
4
Matkovic Luka
26
5
206
0
0
0
0
10
Pejic Patrick
21
6
433
0
0
0
0
8
Susic Josip
24
2
49
0
0
0
0
7
Vidovic Domagoj
19
5
174
0
0
0
0
13
Vuica Josip
21
5
94
0
0
0
0
9
de Oliveira Mateo
21
6
412
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jankovic Leo
24
3
193
0
0
1
0
19
Karalic Emir
22
4
309
0
0
1
0
16
Preljevic Eric
20
2
45
0
0
0
0
11
Vukusic Ante
33
4
358
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buckingham Ryan
29
0
0
0
0
0
0
24
Stanic Marin
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
18
1
8
0
0
0
0
21
Filipovic Marko
25
1
45
0
0
0
0
14
Gvozdenovic Bojan
25
6
435
0
0
2
0
6
Ilicic David
23
0
0
0
0
0
0
6
Ljevar Mario
22
3
242
0
0
0
0
21
Pajic Martin
24
4
316
0
0
0
0
Srpak Filip
27
0
0
0
0
0
0
2
Stanic Luka
19
1
17
0
0
0
0
18
Zirdum Matko
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baricjak Luka
18
2
60
0
0
1
0
19
Jajalo Ivan
26
2
167
0
0
0
0
16
Juricic Luka
19
1
46
0
0
0
0
15
Knezevic Bojan
27
5
331
0
0
1
0
17
Korov Petar
19
5
369
0
0
0
0
23
Kupresak Tin
21
6
540
0
0
1
0
4
Matkovic Luka
26
5
206
0
0
0
0
10
Pejic Patrick
21
6
433
0
0
0
0
8
Susic Josip
24
2
49
0
0
0
0
7
Vidovic Domagoj
19
5
174
0
0
0
0
13
Vuica Josip
21
5
94
0
0
0
0
9
de Oliveira Mateo
21
6
412
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jankovic Leo
24
3
193
0
0
1
0
19
Karalic Emir
22
4
309
0
0
1
0
16
Preljevic Eric
20
2
45
0
0
0
0
11
Vukusic Ante
33
4
358
2
0
0
0
Quảng cáo