Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zurich, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Zurich
Sân vận động:
Letzigrund Stadion
(Curych)
Sức chứa:
26 104
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conceicao Rodrigo
24
6
271
0
0
2
0
4
Denoon Daniel
20
1
46
0
0
1
0
5
Gomez Mariano
25
12
1020
1
1
4
0
2
Kamberi Lindrit
25
9
438
1
0
0
0
24
Katic Nikola
28
13
1126
2
2
2
0
31
Kryeziu Mirlind
27
12
1030
1
0
2
1
21
Leidner Doron
22
4
118
0
0
3
0
3
Tosic Nemanja
27
6
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
5
371
0
0
0
0
5
Bangoura Mohamed
18
1
8
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
11
915
0
1
4
0
14
Di Giusto Nevio
Chấn thương
19
1
6
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
12
841
1
2
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
10
794
4
0
1
0
12
Matthew Ifeanyi
27
13
686
0
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
5
86
0
0
1
0
23
Chouiar Mounir
25
13
931
1
4
2
0
21
Emmanuel Umeh
20
11
481
1
1
1
0
19
Goure Fernand
Chấn thương
22
3
60
0
0
0
0
20
Ligue Junior
19
9
525
0
1
2
0
26
Markelo Jahnoah
21
3
77
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
7
249
1
1
3
0
22
Okoflex Armstrong
22
7
226
0
0
1
0
9
Perea Juan
24
11
881
6
1
5
1
33
Sabobo Joseph
18
2
69
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Mariano
25
1
90
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
1
31
0
0
0
0
24
Katic Nikola
28
1
60
0
0
0
0
31
Kryeziu Mirlind
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
1
72
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
1
78
0
0
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
1
90
1
0
0
0
12
Matthew Ifeanyi
27
1
90
1
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
1
60
0
0
0
0
23
Chouiar Mounir
25
2
90
1
0
0
0
21
Emmanuel Umeh
20
1
31
1
0
0
0
19
Goure Fernand
Chấn thương
22
1
0
1
0
0
0
20
Ligue Junior
19
1
72
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
1
19
0
0
0
0
33
Sabobo Joseph
18
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Mariano
25
4
360
0
0
0
0
22
Hodza Selmin
21
1
32
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
2
81
0
0
0
0
24
Katic Nikola
28
4
360
0
0
1
0
31
Kryeziu Mirlind
27
4
283
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conde Cheick
24
4
315
0
0
0
0
14
Di Giusto Nevio
Chấn thương
19
1
13
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
3
239
0
0
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
3
229
2
0
0
0
12
Matthew Ifeanyi
27
4
300
1
1
1
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chouiar Mounir
25
4
246
0
0
1
0
21
Emmanuel Umeh
20
3
252
0
0
0
0
19
Goure Fernand
Chấn thương
22
2
43
0
0
0
0
20
Ligue Junior
19
1
9
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
2
28
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
4
116
0
0
0
0
9
Perea Juan
24
4
305
0
1
1
0
33
Sabobo Joseph
18
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
17
1530
0
0
0
0
28
Huber Silas
19
0
0
0
0
0
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
1
Morozov Yevgen
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conceicao Rodrigo
24
6
271
0
0
2
0
4
Denoon Daniel
20
1
46
0
0
1
0
5
Gomez Mariano
25
17
1470
1
1
4
0
22
Hodza Selmin
21
1
32
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
12
550
1
0
0
0
24
Katic Nikola
28
18
1546
2
2
3
0
31
Kryeziu Mirlind
27
17
1403
1
1
4
1
21
Leidner Doron
22
4
118
0
0
3
0
3
Tosic Nemanja
27
6
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
6
443
0
0
0
0
5
Bangoura Mohamed
18
1
8
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
16
1308
0
1
4
0
14
Di Giusto Nevio
Chấn thương
19
2
19
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
15
1080
1
2
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
14
1113
7
0
1
0
12
Matthew Ifeanyi
27
18
1076
2
1
1
0
8
Reichmuth Miguel
21
0
0
0
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
3
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
6
146
0
0
1
0
23
Chouiar Mounir
25
19
1267
2
4
3
0
21
Emmanuel Umeh
20
15
764
2
1
1
0
19
Goure Fernand
Chấn thương
22
6
103
1
0
0
0
20
Ligue Junior
19
11
606
0
1
2
0
26
Markelo Jahnoah
21
3
77
0
0
0
0
11
Munroe Dylan
16
0
0
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
9
277
1
1
3
0
22
Okoflex Armstrong
22
12
361
0
0
1
0
9
Perea Juan
24
15
1186
6
2
6
1
33
Sabobo Banda Joseph
18
0
0
0
0
0
0
33
Sabobo Joseph
18
4
120
1
0
1
0
14
Volken Neil
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Quảng cáo