Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zurich Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Zurich Nữ
Sân vận động:
Sportanlage Heerenschürli
(Curych)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benz Noemi
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blumenthal Luisa
24
9
682
0
0
0
0
6
Burge Luana
19
2
99
0
0
0
0
7
Caldwell Diane
36
8
617
0
0
0
0
3
Deyss Marlene
19
8
720
0
0
0
0
2
Eads Briana
23
6
532
1
0
1
0
5
Megroz Naomi
26
9
749
3
0
1
1
18
Szabo Viktoria
27
10
810
1
0
0
0
22
Uetz Larissa
18
3
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bucher Chiara
20
5
142
0
0
0
0
16
Csanyi Diana
26
9
379
2
0
0
0
17
Degirmenler Derin
17
3
67
1
0
0
0
14
Gartmann Julie
18
2
22
0
0
0
0
27
Ibishaj Monika
19
4
253
1
0
0
0
13
Lysser Joy
21
7
115
0
0
0
0
10
Pamela
27
4
262
0
0
0
0
8
Schuster Amelie
20
8
683
0
0
1
0
19
Vincze Borbala Dora
17
5
349
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baraniak Romy
21
9
781
1
0
3
0
20
Cavar Martina
21
4
48
1
0
0
0
24
Dubs Kim
26
6
406
1
0
0
0
26
Kovacevic Sanja
21
10
600
2
0
2
0
30
Lamontana Sury
20
1
72
0
0
0
0
30
Pallotta Sury
20
6
298
1
0
0
0
28
Rama Alketa
20
8
162
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arsic Tina
18
0
0
0
0
0
0
1
Benz Noemi
20
10
900
0
0
0
0
21
Gmur Riana
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blumenthal Luisa
24
9
682
0
0
0
0
6
Burge Luana
19
2
99
0
0
0
0
7
Caldwell Diane
36
8
617
0
0
0
0
3
Deyss Marlene
19
8
720
0
0
0
0
2
Eads Briana
23
6
532
1
0
1
0
5
Megroz Naomi
26
9
749
3
0
1
1
18
Szabo Viktoria
27
10
810
1
0
0
0
22
Uetz Larissa
18
3
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bucher Chiara
20
5
142
0
0
0
0
16
Csanyi Diana
26
9
379
2
0
0
0
17
Degirmenler Derin
17
3
67
1
0
0
0
4
Donni Zoe
?
0
0
0
0
0
0
14
Gartmann Julie
18
2
22
0
0
0
0
27
Ibishaj Monika
19
4
253
1
0
0
0
13
Lysser Joy
21
7
115
0
0
0
0
10
Pamela
27
4
262
0
0
0
0
8
Schuster Amelie
20
8
683
0
0
1
0
19
Vincze Borbala Dora
17
5
349
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baraniak Romy
21
9
781
1
0
3
0
20
Cavar Martina
21
4
48
1
0
0
0
24
Dubs Kim
26
6
406
1
0
0
0
26
Kovacevic Sanja
21
10
600
2
0
2
0
30
Lamontana Sury
20
1
72
0
0
0
0
30
Pallotta Sury
20
6
298
1
0
0
0
28
Rama Alketa
20
8
162
2
0
0
0
Quảng cáo