Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zvijezda 09, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Zvijezda 09
Sân vận động:
Novi Gradski stadion
(Ugljevik)
Sức chứa:
8 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Djulcic Danilo
25
3
270
0
0
0
0
1
Kulic Lazar
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andric Milenko
19
2
10
0
0
0
0
6
Djuric Nikola
17
7
630
2
0
0
0
13
Dujkovic Mladen
23
4
295
0
0
1
0
77
Dukanovic Petar
17
5
401
0
0
2
0
2
Jankovic Luka
22
4
315
0
0
3
0
5
Ristanovic Predrag
23
5
450
0
0
0
0
36
Vulic Srdjan
25
5
413
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Damjanic Segrej
19
6
367
2
0
0
0
16
Petronijevic Dimitrije
23
6
540
0
0
1
0
10
Raca Aleksa
18
7
451
1
0
0
0
33
Radovic Luka
20
6
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Komazec Nikola
36
5
404
2
0
0
0
25
Markovic Branislav
25
7
624
0
0
0
0
23
Milovanovic Goran
20
7
427
1
0
1
0
21
Mitrovic Aleksandar
20
4
207
1
0
1
0
7
Njamculovic Nikola
22
6
494
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Djulcic Danilo
25
3
270
0
0
0
0
12
Eminovic Elmin
18
0
0
0
0
0
0
1
Kulic Lazar
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andric Milenko
19
2
10
0
0
0
0
6
Djuric Nikola
17
7
630
2
0
0
0
13
Dujkovic Mladen
23
4
295
0
0
1
0
77
Dukanovic Petar
17
5
401
0
0
2
0
2
Jankovic Luka
22
4
315
0
0
3
0
5
Ristanovic Predrag
23
5
450
0
0
0
0
45
Varesic Sasa
17
0
0
0
0
0
0
36
Vulic Srdjan
25
5
413
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Damjanic Segrej
19
6
367
2
0
0
0
19
Davidovic Miko
17
0
0
0
0
0
0
4
Makaric Bojan
?
0
0
0
0
0
0
16
Petronijevic Dimitrije
23
6
540
0
0
1
0
10
Raca Aleksa
18
7
451
1
0
0
0
33
Radovic Luka
20
6
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Komazec Nikola
36
5
404
2
0
0
0
25
Markovic Branislav
25
7
624
0
0
0
0
23
Milovanovic Goran
20
7
427
1
0
1
0
21
Mitrovic Aleksandar
20
4
207
1
0
1
0
7
Njamculovic Nikola
22
6
494
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42
Quảng cáo