Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zvolen, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Zvolen
Sân vận động:
Štadión MFK Zvolen
(Zvolen)
Sức chứa:
1 780
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Krejci Adam
29
7
630
0
0
1
0
31
Kudelcik Dominik
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Curma Matej
28
4
329
1
0
1
0
3
Gasko Erik
27
12
1036
0
0
4
0
2
Mboup Papa Mass
21
3
130
0
0
1
0
14
Michaleje Lukas
19
2
20
0
0
0
0
15
Nosko Jan
36
10
882
0
0
7
0
9
Prikryl Patrik
32
14
1260
0
0
3
0
12
Teluch Pavol
25
10
526
0
0
2
0
20
Uradnik Viktor
20
13
993
5
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baca Peter
23
6
324
0
0
0
0
6
Bobrovsky Filip
20
8
489
0
0
4
0
14
Kollar Simon
19
2
15
0
0
1
0
17
Koros Matus
20
14
1013
2
0
1
0
99
Smatlak Marian
21
7
218
0
0
1
0
16
Snitka Gabriel
39
13
1019
1
0
0
0
19
Solivajs Patrick
24
12
754
0
0
0
0
78
Urgela Samuel
21
8
263
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Onuoha Peter
21
13
711
1
0
4
0
7
Rak Sebastian
21
14
705
1
0
1
0
91
Starsi Matej
33
11
927
1
0
0
0
13
Steiniger Ivan
21
10
433
0
0
1
0
21
Svetlik Samuel
20
12
375
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Dusan
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Krejci Adam
29
7
630
0
0
1
0
31
Kudelcik Dominik
19
7
630
0
0
1
0
1
Marz Milan
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Curma Matej
28
4
329
1
0
1
0
3
Gasko Erik
27
12
1036
0
0
4
0
2
Mboup Papa Mass
21
3
130
0
0
1
0
14
Michaleje Lukas
19
2
20
0
0
0
0
15
Nosko Jan
36
10
882
0
0
7
0
9
Prikryl Patrik
32
14
1260
0
0
3
0
12
Teluch Pavol
25
10
526
0
0
2
0
20
Uradnik Viktor
20
13
993
5
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baca Peter
23
6
324
0
0
0
0
6
Bobrovsky Filip
20
8
489
0
0
4
0
14
Kollar Simon
19
2
15
0
0
1
0
17
Koros Matus
20
14
1013
2
0
1
0
99
Smatlak Marian
21
7
218
0
0
1
0
16
Snitka Gabriel
39
13
1019
1
0
0
0
19
Solivajs Patrick
24
12
754
0
0
0
0
4
Toth Viktor
26
0
0
0
0
0
0
78
Urgela Samuel
21
8
263
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Onuoha Peter
21
13
711
1
0
4
0
7
Rak Sebastian
21
14
705
1
0
1
0
91
Starsi Matej
33
11
927
1
0
0
0
13
Steiniger Ivan
21
10
433
0
0
1
0
21
Svetlik Samuel
20
12
375
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Dusan
53
Quảng cáo