Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Drina Zvornik, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Drina Zvornik
Sân vận động:
Sân vận động Gradski
(Zvornik)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Markovic Igor
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andric Boris
27
7
592
2
0
2
0
16
Hidic Ibrahim
21
11
791
1
0
4
1
21
Janjic Stefan
28
11
914
1
0
5
0
2
Janjusevic Njegos
28
12
965
1
0
3
0
4
Jokic Milos
35
14
1260
1
0
2
0
3
Lazic Pavle
22
1
90
0
0
0
0
13
Savic Nikola
16
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alic Nezir
25
8
355
0
0
4
0
15
Culum Danijel
35
12
1080
1
0
2
0
6
Hadziavdic Hamza
20
5
111
1
0
1
0
7
Ilic Aleksandar
30
8
645
0
0
3
0
8
Micic Nikola
19
11
909
0
0
3
0
20
Milinkovic Nikola
33
13
1035
4
0
3
0
3
Pantic Nikola
21
7
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bazdarevic Dajlan
24
8
374
0
0
4
0
14
Bogdanovic Bogdan
24
12
543
0
0
2
0
11
Sreckovic Nenad
36
12
1080
0
0
1
0
10
Stjepanovic Ognjen
26
14
1051
2
0
1
0
17
Vidakovic Stefan
19
7
454
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gotovac Dorde
17
0
0
0
0
0
0
12
Kretija Mladen
18
0
0
0
0
0
0
1
Markovic Igor
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andric Boris
27
7
592
2
0
2
0
16
Hidic Ibrahim
21
11
791
1
0
4
1
21
Janjic Stefan
28
11
914
1
0
5
0
2
Janjusevic Njegos
28
12
965
1
0
3
0
4
Jokic Milos
35
14
1260
1
0
2
0
3
Lazic Pavle
22
1
90
0
0
0
0
13
Savic Nikola
16
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alic Nezir
25
8
355
0
0
4
0
15
Culum Danijel
35
12
1080
1
0
2
0
6
Hadziavdic Hamza
20
5
111
1
0
1
0
7
Ilic Aleksandar
30
8
645
0
0
3
0
8
Micic Nikola
19
11
909
0
0
3
0
20
Milinkovic Nikola
33
13
1035
4
0
3
0
3
Pantic Nikola
21
7
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bazdarevic Dajlan
24
8
374
0
0
4
0
14
Bogdanovic Bogdan
24
12
543
0
0
2
0
11
Sreckovic Nenad
36
12
1080
0
0
1
0
10
Stjepanovic Ognjen
26
14
1051
2
0
1
0
17
Vidakovic Stefan
19
7
454
0
0
0
0
Quảng cáo