Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zwolle, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Zwolle
Sân vận động:
MAC³PARK Stadion
(Zwolle)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schendelaar Jasper
24
12
1080
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
20
4
247
0
0
0
0
6
El Azzouzi Anouar
23
12
1055
0
0
4
0
2
Floranus Sherel
26
9
766
0
1
0
0
4
Garcia MacNulty Anselmo
21
12
1080
0
0
0
0
47
Gooijer Tristan
Chấn thương đầu gối
20
1
26
0
0
0
0
28
Graves Simon
Chấn thương đầu gối
25
6
493
0
0
0
0
5
Lutonda Thierry
24
8
353
0
0
2
1
33
van der Haar Damian
20
10
707
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fichtinger Nick
20
8
341
0
0
3
0
38
Gijselhart Teun
19
1
23
0
0
0
0
50
Krastev Filip
23
12
779
2
0
2
0
35
Monteiro Jamiro
30
8
682
1
0
1
0
7
Namli Younes
30
7
412
0
1
1
1
30
Thomas Ryan
29
2
45
0
0
1
0
10
Van Den Berg Davy
24
12
994
2
1
4
1
18
Velanas Odysseus
26
11
570
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buitink Thomas
24
5
164
0
0
0
0
77
Manu Braydon Marvin
27
1
55
0
0
0
0
11
Mbayo Dylan
23
12
594
3
5
0
0
23
Reijnders Eliano
24
8
336
0
0
1
0
9
Vente Dylan
25
11
875
3
0
2
0
22
de Rooij Kaj
23
9
172
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schendelaar Jasper
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
20
1
120
0
0
0
0
6
El Azzouzi Anouar
23
1
85
0
0
1
0
2
Floranus Sherel
26
1
120
0
0
1
0
4
Garcia MacNulty Anselmo
21
1
120
0
0
0
0
5
Lutonda Thierry
24
1
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fichtinger Nick
20
1
44
0
0
0
0
50
Krastev Filip
23
1
69
0
0
0
0
35
Monteiro Jamiro
30
1
77
1
0
1
0
10
Van Den Berg Davy
24
1
120
0
0
0
0
18
Velanas Odysseus
26
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buitink Thomas
24
1
24
1
0
1
0
77
Manu Braydon Marvin
27
1
16
0
0
0
0
11
Mbayo Dylan
23
1
69
0
0
0
0
23
Reijnders Eliano
24
1
36
0
0
0
0
9
Vente Dylan
25
1
97
1
0
0
0
22
de Rooij Kaj
23
1
52
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hauptmeijer Mike
27
0
0
0
0
0
0
1
Schendelaar Jasper
24
13
1200
0
1
0
0
41
Verduin Duke
21
0
0
0
0
0
0
25
Vermeer Kenneth
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
20
5
367
0
0
0
0
36
Bos Christian
19
0
0
0
0
0
0
6
El Azzouzi Anouar
23
13
1140
0
0
5
0
2
Floranus Sherel
26
10
886
0
1
1
0
4
Garcia MacNulty Anselmo
21
13
1200
0
0
0
0
47
Gooijer Tristan
Chấn thương đầu gối
20
1
26
0
0
0
0
28
Graves Simon
Chấn thương đầu gối
25
6
493
0
0
0
0
5
Lutonda Thierry
24
9
458
0
0
2
1
35
Ruward Dylan
19
0
0
0
0
0
0
33
van der Haar Damian
20
10
707
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fichtinger Nick
20
9
385
0
0
3
0
17
Fontana Anthony
25
0
0
0
0
0
0
38
Gijselhart Teun
19
1
23
0
0
0
0
50
Krastev Filip
23
13
848
2
0
2
0
21
Lagsir Samir
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
35
Monteiro Jamiro
30
9
759
2
0
2
0
7
Namli Younes
30
7
412
0
1
1
1
37
Oukhattou Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
30
Thomas Ryan
29
2
45
0
0
1
0
10
Van Den Berg Davy
24
13
1114
2
1
4
1
18
Velanas Odysseus
26
12
622
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buitink Thomas
24
6
188
1
0
1
0
77
Manu Braydon Marvin
27
2
71
0
0
0
0
11
Mbayo Dylan
23
13
663
3
5
0
0
23
Reijnders Eliano
24
9
372
0
0
1
0
9
Vente Dylan
25
12
972
4
0
2
0
22
de Rooij Kaj
23
10
224
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
49
Quảng cáo